TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.516.483
|
7.021.183
|
6.272.893
|
3.981.870
|
3.086.659
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.183.353
|
624.568
|
813.933
|
669.711
|
143.282
|
1. Tiền
|
456.353
|
276.568
|
230.150
|
127.211
|
45.782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
727.000
|
348.000
|
583.783
|
542.500
|
97.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
557.363
|
703.806
|
686.686
|
488.551
|
505.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
557.363
|
703.806
|
686.686
|
488.551
|
505.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.730.770
|
2.858.124
|
2.931.915
|
1.647.710
|
1.546.620
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.349.096
|
2.473.069
|
2.705.293
|
1.999.235
|
1.773.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
287.029
|
366.758
|
217.950
|
83.453
|
99.532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.000
|
84.100
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
151.088
|
60.424
|
52.010
|
34.212
|
24.990
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56.442
|
-42.127
|
-50.339
|
-553.290
|
-351.468
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.803.931
|
2.544.488
|
1.564.777
|
841.378
|
627.737
|
1. Hàng tồn kho
|
1.805.003
|
2.663.158
|
1.663.486
|
854.805
|
646.418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.073
|
-118.670
|
-98.710
|
-13.427
|
-18.681
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
241.065
|
290.198
|
275.582
|
334.520
|
264.021
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.738
|
7.821
|
11.972
|
8.884
|
3.500
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
238.228
|
280.874
|
262.065
|
323.205
|
258.206
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
100
|
1.503
|
1.545
|
2.430
|
2.315
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.204.764
|
1.984.595
|
2.056.201
|
2.196.821
|
1.691.523
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.261
|
30.661
|
40.560
|
35.615
|
34.437
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20.891
|
20.841
|
20.491
|
20.341
|
3.610
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.261
|
30.661
|
40.560
|
35.615
|
34.437
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-20.891
|
-20.841
|
-20.491
|
-20.341
|
-3.610
|
II. Tài sản cố định
|
796.609
|
998.812
|
1.218.666
|
1.451.371
|
1.206.288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
512.645
|
648.374
|
740.501
|
1.012.009
|
829.878
|
- Nguyên giá
|
1.020.253
|
1.226.544
|
1.410.161
|
1.835.902
|
1.648.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-507.607
|
-578.170
|
-669.660
|
-823.893
|
-818.202
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
145.128
|
212.120
|
338.816
|
300.892
|
272.626
|
- Nguyên giá
|
191.873
|
282.779
|
448.551
|
347.870
|
339.832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.745
|
-70.659
|
-109.735
|
-46.978
|
-67.205
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
138.835
|
138.318
|
139.349
|
138.469
|
103.783
|
- Nguyên giá
|
143.973
|
144.781
|
147.044
|
147.044
|
112.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.138
|
-6.464
|
-7.695
|
-8.574
|
-8.753
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.931
|
7.567
|
7.204
|
6.841
|
6.478
|
- Nguyên giá
|
9.081
|
9.081
|
9.081
|
9.081
|
9.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.150
|
-1.513
|
-1.877
|
-2.240
|
-2.603
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.701
|
320.039
|
95.486
|
50.016
|
610
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.701
|
320.039
|
95.486
|
50.016
|
610
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
276.806
|
328.305
|
301.293
|
270.703
|
217.729
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
116.097
|
139.450
|
136.160
|
124.685
|
114.645
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
146.515
|
165.473
|
165.473
|
165.473
|
157.148
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18.806
|
-1.618
|
-25.340
|
-26.455
|
-60.063
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33.000
|
25.000
|
25.000
|
7.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
107.457
|
299.210
|
392.991
|
382.276
|
225.982
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87.428
|
276.473
|
378.504
|
368.207
|
222.930
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
20.029
|
22.738
|
14.487
|
14.069
|
3.052
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.721.247
|
9.005.779
|
8.329.094
|
6.178.691
|
4.778.183
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.136.956
|
6.586.902
|
6.606.025
|
5.380.921
|
3.968.339
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.083.294
|
6.120.493
|
5.992.465
|
5.007.005
|
3.709.284
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.609.053
|
3.143.665
|
3.004.103
|
2.685.470
|
2.173.481
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.025.977
|
2.122.820
|
2.676.425
|
2.009.779
|
1.420.522
|
4. Người mua trả tiền trước
|
186.453
|
60.667
|
113.918
|
65.855
|
59.134
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.009
|
85.684
|
14.560
|
19.509
|
29.913
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
86.333
|
134.968
|
27.057
|
29.758
|
8.993
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.214
|
237.563
|
426
|
0
|
351
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
130.688
|
328.042
|
149.124
|
190.215
|
10.830
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.568
|
7.085
|
6.852
|
6.419
|
6.060
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.662
|
466.409
|
613.561
|
373.916
|
259.055
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
48.728
|
461.431
|
571.370
|
331.830
|
217.074
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.303
|
4.452
|
41.770
|
41.770
|
41.770
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
631
|
526
|
421
|
315
|
210
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.584.291
|
2.418.877
|
1.723.069
|
797.770
|
809.844
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.584.291
|
2.418.877
|
1.723.069
|
797.770
|
809.844
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
609.947
|
609.947
|
736.786
|
736.786
|
736.786
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
253.133
|
253.133
|
253.133
|
253.133
|
253.133
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
683
|
683
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-718
|
-718
|
-718
|
-718
|
-718
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
384.510
|
384.510
|
372.822
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
273.500
|
1.081.036
|
343.602
|
-168.865
|
-139.625
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.051
|
237.497
|
922.590
|
343.602
|
-168.865
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
263.449
|
843.539
|
-578.988
|
-512.467
|
29.240
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
63.236
|
90.287
|
17.444
|
-22.566
|
-39.732
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.721.247
|
9.005.779
|
8.329.094
|
6.178.691
|
4.778.183
|