Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.978 | 2.286.124 | 1.548 | 2.321.483 | 1.155.800 | 57.816.535 |
06/03/2025 | 2.113 | 3.026.257 | 1.542 | 2.343.960 | 1.380.400 | 68.737.035 |
05/03/2025 | 2.596 | 2.801.011 | 1.803 | 2.875.746 | 1.547.800 | 77.711.390 |