Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 831 | 1.362.635 | 1.052 | 982.194 | 457.800 | 37.836.210 |
06/03/2025 | 1.044 | 1.526.528 | 854 | 811.408 | 432.400 | 35.588.850 |
05/03/2025 | 1.093 | 756.094 | 777 | 782.892 | 400.000 | 32.857.920 |