DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,77 | 5,33 | 4,79 | 19,39 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,14 | 6,53 | 5,27 | 20,32 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,47 | 0,54 | 0,56 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,73 | 1,69 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 19.288,92 | 23.738,15 | 28.192,11 | 35.363,35 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 2,18 | 23,07 | 18,76 | 25,44 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,93 | 48,62 | 50,57 | 53,26 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,34 | 14,75 | 14,10 | 31,20 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,70 | 86,25 | 90,58 | 97,15 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | -22,07 | 51,28 | 41,23 | 67,04 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 263,16 | 224,05 | 140,35 | 81,67 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 60,81 | 70,83 | 73,15 | 66,78 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 105,10 | 120,25 | 104,64 | 85,79 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 550,10 | 529,76 | 486,03 | 502,45 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12.467,75 | 17.867,58 | 19.437,09 | 26.081,47 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 2,08 | 2,07 | 2,15 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,90 | 1,88 | 1,98 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,32 | 0,28 | 0,23 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,73 | 0,71 | 0,74 |