Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 2.327 | 1.734.474 | 1.850 | 1.993.262 | 1.061.400 | 75.054.590 |
06/03/2025 | 1.569 | 1.251.528 | 904 | 1.520.781 | 689.500 | 48.894.750 |
05/03/2025 | 1.909 | 1.359.609 | 1.242 | 2.052.796 | 873.200 | 62.357.980 |