Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.293 | 1.190.225 | 823 | 988.795 | 792.800 | 76.408.070 |
06/03/2025 | 850 | 802.832 | 728 | 795.403 | 1.698.100 | 163.607.650 |
05/03/2025 | 1.010 | 713.233 | 696 | 773.687 | 490.400 | 47.258.540 |
04/03/2025 | 1.129 | 1.070.205 | 930 | 836.153 | 569.900 | 55.000.300 |