Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 6.217 | 47.754.079 | 8.141 | 45.440.279 | 20.716.400 | 400.178.980 |
06/03/2025 | 4.716 | 33.597.828 | 5.404 | 44.124.416 | 20.991.201 | 403.304.043 |
05/03/2025 | 5.046 | 29.492.674 | 4.387 | 41.730.974 | 16.030.300 | 307.153.670 |