Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.172 | 5.319.004 | 3.226 | 8.683.597 | 3.184.000 | 60.236.995 |
06/03/2025 | 1.056 | 5.215.492 | 2.119 | 6.210.792 | 2.509.200 | 46.508.050 |
05/03/2025 | 1.070 | 4.642.141 | 1.887 | 7.541.194 | 2.735.600 | 50.464.830 |