Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 694.328 733.538 690.978 709.705 781.095
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -502.531 -463.999 -484.789 -508.248 -514.995
3. Tiền chi trả cho người lao động -152.502 -134.024 -176.340 -140.269 -171.889
4. Tiền chi trả lãi vay -11.206
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8.593 -6.701 -4.218 -8.013
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 21.450 118.447 38.444 19.308 6.347
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -47.872 -175.850 -77.351 -64.832 -28.910
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.280 66.907 -15.759 11.447 63.635
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.443 -4.580 -6.429 -7.553 -8.045
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9 1.948 741 95
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.726 7.091 10.877 11.026 14.348
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.293 4.459 4.447 4.213 6.397
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36.965
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45.687
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.960 -18.428 -28.147 -17.228 -24.409
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.682 -18.428 -28.147 -17.228 -24.409
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16.109 52.937 -39.459 -1.568 45.623
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.514 44.359 97.299 57.796 56.204
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -45 3 -44 -24 49
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44.359 97.299 57.796 56.204 101.876