Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,496,051 5,354,611 5,658,759 5,681,580 6,441,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 963,717 1,988,171 1,642,978 2,435,058 2,419,518
1. Tiền 237,314 1,156,983 1,228,629 1,298,775 1,652,055
2. Các khoản tương đương tiền 726,403 831,187 414,349 1,136,283 767,463
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 758,600 436,156 448,656 1,079,610 718,639
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 758,600 436,156 448,656 1,079,610 718,639
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,669,170 1,795,468 1,572,889 1,204,888 1,751,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 593,032 1,136,561 1,020,328 687,000 1,205,625
2. Trả trước cho người bán 790,943 369,722 248,851 342,181 558,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,644 84,906 176,996 62,877 1,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 254,298 215,106 139,271 137,946 78,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,747 -10,826 -12,556 -25,116 -93,228
IV. Tổng hàng tồn kho 946,809 997,385 1,790,091 781,680 1,352,422
1. Hàng tồn kho 947,201 997,385 1,861,072 783,390 1,354,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -392 0 -70,980 -1,710 -1,700
V. Tài sản ngắn hạn khác 157,754 137,430 204,145 180,344 200,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,033 25,562 10,080 13,139 24,216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 124,628 111,869 183,967 164,269 175,201
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,093 0 10,097 2,935 628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,073,364 4,654,916 5,137,073 5,901,865 7,306,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 173,911 278,966 66,843 82,297 445,612
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 42,726 217,829 50,168 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 114,055 44,700 940 77,154 358,500
5. Phải thu dài hạn khác 17,130 16,438 15,736 5,143 24,788
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 62,324
II. Tài sản cố định 2,325,027 2,100,840 2,077,431 2,012,981 3,037,271
1. Tài sản cố định hữu hình 2,245,285 2,022,420 2,000,004 1,863,867 2,836,544
- Nguyên giá 3,478,173 3,482,795 3,706,996 3,825,526 5,028,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,232,888 -1,460,375 -1,706,991 -1,961,659 -2,191,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 56,809
- Nguyên giá 0 0 0 0 58,342
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -1,533
3. Tài sản cố định vô hình 79,742 78,420 77,426 149,114 143,918
- Nguyên giá 95,689 97,500 99,816 176,315 174,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,947 -19,080 -22,390 -27,200 -30,870
III. Bất động sản đầu tư 447,749 526,347 497,283 1,317,995 1,303,971
- Nguyên giá 477,482 589,842 599,919 1,467,632 1,515,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,734 -63,494 -102,635 -149,638 -211,832
IV. Tài sản dở dang dài hạn 361,230 853,176 693,447 296,546 1,191,926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 361,230 853,176 693,447 296,546 1,191,926
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 488,178 569,909 1,493,974 1,328,109 254,659
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 401,303 521,914 1,463,974 1,328,109 224,282
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 17,353 17,995 0 0 30,377
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -478 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000 30,000 30,000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 262,077 289,126 275,626 816,138 916,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,847 287,014 270,204 801,659 902,849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 230 2,112 5,423 14,479 13,310
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 15,192 36,551 32,470 47,799 156,431
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,569,414 10,009,527 10,795,833 11,583,446 13,747,884
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,545,452 4,555,145 4,624,647 5,619,575 7,512,721
I. Nợ ngắn hạn 3,772,835 3,282,339 3,206,483 3,737,041 4,026,705
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,943,359 2,183,181 1,887,821 2,625,493 2,463,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 542,480 609,835 754,558 517,382 852,891
4. Người mua trả tiền trước 106,524 147,979 146,455 119,139 135,107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,412 39,203 5,235 17,886 89,174
6. Phải trả người lao động 30,484 44,368 49,920 35,061 67,393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,312 21,535 16,905 133,780 92,479
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 88,301 66,066 97,768 116,183 111,467
11. Phải trả ngắn hạn khác 17,096 162,955 224,657 168,621 170,260
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 4,336
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 867 7,218 23,164 3,497 39,747
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 772,617 1,272,805 1,418,165 1,882,533 3,486,016
1. Phải trả người bán dài hạn 25,254 887 488 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 7,318 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6,112 6,477 10,620 8,828 3,949
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 617,147 1,175,998 1,242,369 358,857 1,430,626
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,197 0 0 12,439 11,930
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 4,198 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 101,908 89,444 157,370 1,498,211 2,039,512
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,023,962 5,454,382 6,171,185 5,963,871 6,235,162
I. Vốn chủ sở hữu 4,023,962 5,454,382 6,171,185 5,963,871 6,235,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,217,600 3,264,345 3,822,745 3,822,745 3,822,745
2. Thặng dư vốn cổ phần 692,074 712,591 823,946 823,946 823,946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,545 26,545 44,745 18,751 18,751
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,007 -9,142 13,104 22,441 35,396
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,482 80,482 80,482 80,482 80,482
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177 13,177 13,177 13,177 13,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 568,717 706,494 721,688 562,623 529,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 313,931 374,404 628,413 273,212 514,679
- LNST chưa phân phối kỳ này 254,786 332,089 93,275 289,411 14,556
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 426,375 659,891 651,298 619,705 911,430
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,569,414 10,009,527 10,795,833 11,583,446 13,747,884