TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
340,316
|
434,504
|
524,038
|
631,831
|
1,014,610
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,257
|
26,174
|
59,013
|
110,160
|
200,933
|
1. Tiền
|
24,257
|
26,174
|
59,013
|
110,160
|
200,933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132,166
|
189,411
|
210,920
|
276,930
|
383,900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
132,166
|
189,411
|
210,920
|
276,930
|
383,900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,962
|
91,794
|
122,652
|
111,686
|
156,864
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,962
|
76,727
|
108,775
|
99,303
|
135,917
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,372
|
9,391
|
6,899
|
7,598
|
15,248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,627
|
8,535
|
11,971
|
9,780
|
10,692
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2,859
|
-4,994
|
-4,994
|
-4,994
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
99,606
|
109,747
|
108,044
|
99,604
|
213,213
|
1. Hàng tồn kho
|
100,819
|
110,682
|
109,175
|
100,456
|
213,532
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,213
|
-934
|
-1,131
|
-852
|
-319
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,327
|
17,379
|
23,410
|
33,450
|
59,700
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,689
|
2,766
|
2,699
|
4,120
|
3,674
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,638
|
14,569
|
20,711
|
29,331
|
56,026
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
44
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
233,243
|
227,786
|
218,177
|
195,080
|
186,696
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
134,998
|
146,502
|
135,682
|
109,914
|
107,434
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
133,365
|
144,914
|
134,153
|
108,537
|
106,294
|
- Nguyên giá
|
231,178
|
263,810
|
286,172
|
299,366
|
334,011
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,813
|
-118,895
|
-152,019
|
-190,830
|
-227,717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,634
|
1,587
|
1,529
|
1,377
|
1,141
|
- Nguyên giá
|
2,260
|
2,392
|
2,694
|
2,980
|
3,210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-626
|
-804
|
-1,165
|
-1,603
|
-2,069
|
III. Bất động sản đầu tư
|
52,747
|
49,637
|
47,615
|
45,596
|
43,577
|
- Nguyên giá
|
102,148
|
102,148
|
102,148
|
102,148
|
102,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,401
|
-52,511
|
-54,533
|
-56,552
|
-58,571
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,521
|
7,997
|
6,057
|
5,888
|
5,917
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,521
|
7,997
|
6,057
|
5,888
|
5,917
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,847
|
13,847
|
14,057
|
14,057
|
14,057
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13,847
|
13,847
|
14,057
|
14,057
|
14,057
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,130
|
9,803
|
14,767
|
19,627
|
15,711
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,130
|
9,803
|
14,767
|
19,627
|
15,711
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
573,559
|
662,290
|
742,215
|
826,911
|
1,201,306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
136,818
|
171,235
|
124,074
|
89,115
|
138,639
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,320
|
164,612
|
120,068
|
83,316
|
132,770
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
72,423
|
0
|
47,886
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
81,681
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,921
|
0
|
20,945
|
25,511
|
33,900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,034
|
23,344
|
2,731
|
4,621
|
11,874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,496
|
8,964
|
13,442
|
11,783
|
29,101
|
6. Phải trả người lao động
|
20,079
|
9,002
|
25,744
|
31,546
|
44,459
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,091
|
20,628
|
2,273
|
4,758
|
8,299
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
1,389
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,986
|
0
|
2,462
|
2,099
|
2,015
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,143
|
2,654
|
3,936
|
2,790
|
2,959
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
12,008
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,147
|
0
|
646
|
207
|
162
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
4,942
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,499
|
6,624
|
4,007
|
5,800
|
5,869
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6,499
|
6,624
|
4,007
|
5,800
|
5,869
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
436,741
|
491,055
|
618,140
|
737,796
|
1,062,668
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
436,741
|
491,055
|
618,140
|
737,796
|
1,062,668
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108,000
|
108,000
|
108,000
|
108,000
|
108,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
105,775
|
105,775
|
105,775
|
105,775
|
105,775
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,966
|
17,966
|
17,966
|
17,966
|
17,966
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
204,960
|
259,261
|
386,339
|
505,995
|
830,877
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
143,622
|
189,316
|
249,644
|
366,722
|
486,324
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61,338
|
69,945
|
136,695
|
139,273
|
344,553
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
40
|
53
|
61
|
61
|
50
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
573,559
|
662,290
|
742,215
|
826,911
|
1,201,306
|