I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
234.798
|
183.781
|
405.849
|
183.644
|
161.758
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
174.134
|
181.431
|
219.545
|
205.530
|
263.916
|
- Khấu hao TSCĐ
|
109.533
|
114.812
|
131.265
|
125.837
|
139.114
|
- Các khoản dự phòng
|
-19.150
|
117
|
5.900
|
1.210
|
9.372
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
79
|
924
|
3.766
|
-290
|
-598
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.872
|
-3.718
|
-6.851
|
-2.014
|
-2.353
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87.544
|
69.296
|
85.464
|
80.786
|
118.380
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
408.932
|
365.212
|
625.394
|
389.174
|
425.674
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
326.024
|
265.137
|
-491.263
|
684.455
|
224.452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.365
|
-410.349
|
-37.907
|
-76.788
|
-346.518
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-168.591
|
-194.573
|
74.148
|
-333.225
|
-136.507
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.058
|
-13.974
|
4.189
|
-5.559
|
-22.629
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-87.620
|
-69.619
|
-85.464
|
-80.852
|
-116.402
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-536
|
-13
|
-335
|
-969
|
-3.859
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
347
|
885
|
663
|
821
|
942
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.971
|
-6.102
|
-12.604
|
-13.390
|
-15.130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
481.007
|
-63.397
|
76.821
|
563.667
|
10.023
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-146.136
|
-160.813
|
-131.588
|
-359.795
|
-267.863
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
388
|
1.949
|
0
|
426
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.252
|
-6.805
|
-13.940
|
-11.898
|
-18.198
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.302
|
1.500
|
9.665
|
8.880
|
11.453
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-20.000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.714
|
3.316
|
3.522
|
5.493
|
2.345
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-145.322
|
-182.414
|
-130.392
|
-357.320
|
-271.837
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
19.982
|
5.128
|
36.514
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.166.063
|
5.409.085
|
5.074.274
|
5.388.580
|
5.999.245
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.510.735
|
-5.067.031
|
-4.870.283
|
-5.442.891
|
-5.688.439
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-2.234
|
-2.090
|
-1.904
|
-1.599
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46.884
|
-112.823
|
-95.466
|
-133.894
|
-132.295
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-391.556
|
226.998
|
126.418
|
-184.981
|
213.425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-55.872
|
-18.813
|
72.847
|
21.366
|
-48.389
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117.815
|
56.060
|
36.041
|
106.210
|
128.974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-136
|
-869
|
-4.352
|
3.110
|
-1.825
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.817
|
36.210
|
104.384
|
130.686
|
78.761
|