I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
37.772
|
9.775
|
6
|
69
|
135
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
600
|
|
|
37
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
37.772
|
9.175
|
1
|
65
|
96
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
0
|
5
|
4
|
2
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
22.539
|
15.254
|
3.455
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
56.992
|
31.636
|
9.131
|
2.355
|
5
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
32.469
|
35.362
|
15.748
|
909
|
148
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
489
|
800
|
735
|
|
382
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.129
|
681
|
384
|
215
|
141
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
151.391
|
93.508
|
29.459
|
3.548
|
811
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
125.040
|
27.436
|
346.707
|
225
|
407
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
201.563
|
4.550
|
|
|
77
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-76.524
|
22.886
|
346.707
|
225
|
330
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
114.412
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
8.947
|
15.434
|
10.379
|
6.538
|
5.142
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
136
|
957
|
464
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
738
|
624
|
644
|
512
|
487
|
2.12. Chi phí khác
|
-3.205
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
131.656
|
44.451
|
472.607
|
7.275
|
6.035
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.217
|
974
|
950
|
1.092
|
1.265
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.217
|
974
|
950
|
1.092
|
1.265
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
18.876
|
12.742
|
76.856
|
15.534
|
15.738
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
2.075
|
37.289
|
-519.053
|
-18.169
|
-19.697
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
2
|
44
|
|
150
|
0
|
8.2. Chi phí khác
|
508
|
216
|
467.176
|
0
|
1.267
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-506
|
-171
|
-467.176
|
150
|
-1.267
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
1.569
|
37.118
|
-986.229
|
-18.019
|
-20.964
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-112.726
|
50.828
|
-639.523
|
-17.859
|
-20.730
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
114.296
|
-13.711
|
-346.707
|
-160
|
-234
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
0
|
3.227
|
0
|
1
|
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
3.227
|
0
|
1
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
1.569
|
33.891
|
-986.229
|
-18.020
|
-20.964
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
1.569
|
33.891
|
-986.229
|
-18.020
|
-20.964
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
152.753
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
152.753
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
152.753
|
0
|
|
0
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
152.753
|
0
|
|
0
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|