Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 37.772 9.775 6 69 135
a. Lãi bán các tài sản tài chính 0 600 37
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 37.772 9.175 1 65 96
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 0 0 5 4 2
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 22.539 15.254 3.455
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 56.992 31.636 9.131 2.355 5
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 32.469 35.362 15.748 909 148
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
1.8. Doanh thu tư vấn 489 800 735 382
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.129 681 384 215 141
1.11. Thu nhập hoạt động khác 0 0
Cộng doanh thu hoạt động 151.391 93.508 29.459 3.548 811
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 125.040 27.436 346.707 225 407
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 201.563 4.550 77
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -76.524 22.886 346.707 225 330
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 0 114.412
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 0
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 8.947 15.434 10.379 6.538 5.142
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 136 957 464
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 738 624 644 512 487
2.12. Chi phí khác -3.205 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 131.656 44.451 472.607 7.275 6.035
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.217 974 950 1.092 1.265
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.217 974 950 1.092 1.265
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 0
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0
Cộng chi phí tài chính 0 0
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 18.876 12.742 76.856 15.534 15.738
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 2.075 37.289 -519.053 -18.169 -19.697
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 2 44 150 0
8.2. Chi phí khác 508 216 467.176 0 1.267
Cộng kết quả hoạt động khác -506 -171 -467.176 150 -1.267
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 1.569 37.118 -986.229 -18.019 -20.964
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -112.726 50.828 -639.523 -17.859 -20.730
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 114.296 -13.711 -346.707 -160 -234
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 0 3.227 0 1
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3.227 0 1
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 1.569 33.891 -986.229 -18.020 -20.964
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 1.569 33.891 -986.229 -18.020 -20.964
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 152.753 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 152.753 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 152.753 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 152.753 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)