Unit: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,600 96,742 97,259 97,156 97,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,631 4,372 4,288 3,584 3,515
1. Tiền 4,631 4,372 4,288 3,584 3,515
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,996 87,396 87,996 88,596 89,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,516 29,516 29,516 29,516 29,516
2. Trả trước cho người bán 59,856 59,856 59,856 59,856 59,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,203 21,603 22,203 22,803 23,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,579 -48,579 -48,579 -48,579 -48,579
IV. Tổng hàng tồn kho 4,821 4,821 4,821 4,821 4,821
1. Hàng tồn kho 4,821 4,821 4,821 4,821 4,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 151 153 154 155 155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 140 141 142 144 144
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 11 11 11 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,345 20,172 19,980 19,807 19,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,578 4,597 4,597 4,615 4,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 52,354 52,372 52,372 52,391 52,391
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -47,776 -47,776 -47,776 -47,776 -47,776
II. Tài sản cố định 10,875 10,688 10,502 10,315 10,137
1. Tài sản cố định hữu hình 1,779 1,696 1,613 1,530 1,455
- Nguyên giá 27,209 27,209 27,209 27,209 27,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,430 -25,513 -25,596 -25,679 -25,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,095 8,992 8,889 8,785 8,682
- Nguyên giá 10,338 10,338 10,338 10,338 10,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,243 -1,346 -1,450 -1,553 -1,657
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,871 4,871 4,871 4,871 4,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,871 4,871 4,871 4,871 4,871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22 16 11 5 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 22 16 11 5 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,945 116,914 117,239 116,963 117,310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 89,697 82,099 83,229 84,359 85,489
I. Nợ ngắn hạn 86,697 78,449 79,579 80,709 81,839
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,309 26,922 26,922 26,922 26,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6,359 6,359 6,359 6,359 6,359
4. Người mua trả tiền trước 2,788 2,788 2,788 2,788 2,788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 437 436 436 436 436
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,796 41,937 43,066 44,196 45,326
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5 5 5 5 5
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2 2 2 2 2
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,000 3,650 3,650 3,650 3,650
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3,000 3,650 3,650 3,650 3,650
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35,248 34,815 34,010 32,604 31,822
I. Vốn chủ sở hữu 35,248 34,815 34,010 32,604 31,822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,840 138,840 138,840 138,840 138,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -103,592 -104,025 -104,830 -106,236 -107,018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -102,381 -103,587 -104,025 -104,827 -106,232
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,210 -438 -805 -1,409 -786
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,945 116,914 117,239 116,963 117,310