I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.298
|
2.327
|
2.324
|
1.015
|
845
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.419
|
3.350
|
3.236
|
2.632
|
2.969
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.161
|
3.873
|
3.677
|
3.462
|
3.381
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-742
|
-523
|
-499
|
-830
|
-411
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
58
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.717
|
5.677
|
5.560
|
3.647
|
3.814
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2
|
533
|
93
|
828
|
-92
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
67
|
-752
|
-809
|
21
|
1.193
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-866
|
-3.343
|
91
|
1.053
|
-2.073
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-610
|
-1.063
|
1.089
|
665
|
537
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-700
|
-150
|
-468
|
-248
|
-130
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.011
|
-1.354
|
-905
|
-532
|
-313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.595
|
-453
|
4.652
|
5.434
|
2.936
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.193
|
-2.319
|
-2.529
|
-1.652
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
74
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.000
|
-19.000
|
-11.000
|
-17.000
|
-7.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
19.000
|
9.000
|
17.000
|
4.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
742
|
523
|
499
|
830
|
411
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-451
|
-1.722
|
-4.030
|
-821
|
-2.589
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.600
|
-1.590
|
-1.191
|
-1.203
|
-397
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.600
|
-1.590
|
-1.191
|
-1.203
|
-397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.545
|
-3.765
|
-570
|
3.410
|
-50
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.482
|
6.027
|
2.262
|
1.692
|
5.102
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.027
|
2.262
|
1.692
|
5.102
|
5.052
|