1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.386
|
52.494
|
58.340
|
60.440
|
58.860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
81
|
|
308
|
244
|
378
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.305
|
52.494
|
58.032
|
60.196
|
58.482
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.496
|
38.566
|
40.792
|
45.673
|
44.701
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.809
|
13.928
|
17.240
|
14.523
|
13.781
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
742
|
523
|
499
|
830
|
411
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.611
|
6.577
|
9.254
|
7.573
|
6.586
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.805
|
5.607
|
5.981
|
6.699
|
6.746
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.134
|
2.268
|
2.503
|
1.081
|
860
|
12. Thu nhập khác
|
278
|
74
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
114
|
15
|
179
|
66
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
164
|
59
|
-179
|
-66
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.298
|
2.327
|
2.324
|
1.015
|
845
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
489
|
340
|
567
|
220
|
204
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
489
|
340
|
567
|
220
|
204
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.809
|
1.987
|
1.758
|
795
|
641
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.809
|
1.987
|
1.758
|
795
|
641
|