Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.846 4.410 3.513 4.336 8.010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.041 2.787 1.927 3.285 5.627
1. Tiền 3.041 762 1.927 3.285 5.627
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.025 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.087 1.395 928 842 2.167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 967 1.270 982 896 2.067
2. Trả trước cho người bán 0 182 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 177 0 78 78 232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57 -57 -132 -132 -132
IV. Tổng hàng tồn kho 193 194 160 189 210
1. Hàng tồn kho 193 194 160 189 210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 526 34 499 19 5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 17 3 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11 12 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 495 5 495 19 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15.104 15.079 14.914 14.188 13.552
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.589 13.796 12.950 12.309 11.776
1. Tài sản cố định hữu hình 14.589 13.796 12.950 12.309 11.776
- Nguyên giá 45.532 45.545 45.200 42.218 42.218
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.943 -31.750 -32.249 -29.909 -30.442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 515 1.283 1.964 1.879 1.776
1. Chi phí trả trước dài hạn 515 1.283 1.964 1.879 1.776
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.950 19.488 18.428 18.524 21.562
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.721 5.647 3.796 3.793 6.580
I. Nợ ngắn hạn 3.637 3.431 2.243 1.784 5.031
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139 139 119 75 39
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.767 1.574 625 397 720
4. Người mua trả tiền trước 52 13 6 20 15
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 348 716 31 273 352
6. Phải trả người lao động 265 123 227 137 443
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 974 687 1.115 757 627
11. Phải trả ngắn hạn khác 70 137 102 123 2.828
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 42 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21 0 17 1 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.084 2.216 1.553 2.009 1.549
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.276 1.276 1.276 1.276 1.176
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 158 88 39 13 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 650 851 238 720 373
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.229 13.842 14.631 14.731 14.982
I. Vốn chủ sở hữu 14.229 13.842 14.631 14.731 14.982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 731 731 731 731 731
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4.501 -4.889 -4.100 -4.000 -3.748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.152 -4.501 -4.501 -4.100 -4.100
- LNST chưa phân phối kỳ này 651 -388 402 100 351
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.950 19.488 18.428 18.524 21.562