TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.801
|
2.502
|
4.846
|
3.513
|
8.010
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.193
|
1.532
|
3.041
|
1.927
|
5.627
|
1. Tiền
|
1.193
|
1.532
|
3.041
|
1.927
|
5.627
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.336
|
790
|
1.087
|
928
|
2.167
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
802
|
669
|
967
|
982
|
2.067
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
591
|
178
|
177
|
78
|
232
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57
|
-57
|
-57
|
-132
|
-132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
232
|
158
|
193
|
160
|
210
|
1. Hàng tồn kho
|
232
|
158
|
193
|
160
|
210
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40
|
23
|
526
|
499
|
5
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
12
|
19
|
3
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11
|
11
|
11
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
495
|
495
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18.940
|
16.683
|
15.104
|
14.914
|
13.552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.952
|
16.270
|
14.589
|
12.950
|
11.776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.952
|
16.270
|
14.589
|
12.950
|
11.776
|
- Nguyên giá
|
45.532
|
45.532
|
45.532
|
45.200
|
42.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.581
|
-29.262
|
-30.943
|
-32.249
|
-30.442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
989
|
413
|
515
|
1.964
|
1.776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
989
|
413
|
515
|
1.964
|
1.776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.741
|
19.186
|
19.950
|
18.428
|
21.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.465
|
5.607
|
5.721
|
3.796
|
6.580
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.725
|
3.550
|
3.637
|
2.243
|
5.031
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.228
|
231
|
139
|
119
|
39
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.754
|
1.767
|
1.767
|
625
|
720
|
4. Người mua trả tiền trước
|
584
|
17
|
52
|
6
|
15
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
406
|
339
|
348
|
31
|
352
|
6. Phải trả người lao động
|
161
|
80
|
265
|
227
|
443
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
572
|
1.097
|
974
|
1.115
|
627
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7
|
12
|
70
|
102
|
2.828
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9
|
4
|
21
|
17
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.740
|
2.057
|
2.084
|
1.553
|
1.549
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.276
|
1.276
|
1.276
|
1.276
|
1.176
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
544
|
274
|
158
|
39
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
919
|
507
|
650
|
238
|
373
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.277
|
13.578
|
14.229
|
14.631
|
14.982
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.277
|
13.578
|
14.229
|
14.631
|
14.982
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
731
|
731
|
731
|
731
|
731
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4.454
|
-5.152
|
-4.501
|
-4.100
|
-3.748
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.578
|
-4.454
|
-5.152
|
-4.501
|
-4.100
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.876
|
-698
|
651
|
402
|
351
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.741
|
19.186
|
19.950
|
18.428
|
21.562
|