Đơn vị: 1.000.000đ
  2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269.406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8.576
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 260.830
4. Giá vốn hàng bán 186.497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.333
6. Doanh thu hoạt động tài chính 341
7. Chi phí tài chính 920
-Trong đó: Chi phí lãi vay 488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 45.115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.320
12. Thu nhập khác 385
13. Chi phí khác 695
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.669
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.669