Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 11.029.204 10.421.506 10.282.845 11.014.213 10.772.890
II. Tiền gửi tại NHNN 51.615.657 36.833.913 52.441.064 47.435.666 92.341.029
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 211.808.501 231.693.608 266.799.524 257.504.027 279.971.516
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 197.329.427 220.778.564 256.347.414 245.516.573 268.366.138
2. Cho vay các TCTD khác 14.564.284 10.998.123 10.544.382 12.081.820 11.686.232
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -85.210 -83.079 -92.272 -94.366 -80.854
V. Chứng khoán kinh doanh 6.972.474 6.972.570 8.185.847 13.275.111 12.734.060
1. Chứng khoán kinh doanh 7.003.656 7.003.036 8.224.631 13.309.349 12.773.340
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -31.182 -30.466 -38.784 -34.238 -39.280
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 34.319 0 55.744 663.256
VII. Cho vay khách hàng 1.737.244.618.000.000.000 1.752.683.396.000.000.000 1.844.886.186.000.000.000 1.914.427.576.000.000.000 2.017.266.302.000.000.000
1. Cho vay khách hàng 1.777.664.882.000.000.000 1.793.930.234.000.000.000 1.882.815.402.000.000.000 1.953.065.238.000.000.000 205.608.242.000.000.000
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -40.420.264 -41.246.838 -37.929.216 -38.637.662 -38.816.118
VIII. Chứng khoán đầu tư 222.393.123 220.214.344 252.220.546 252.241.222 277.838.107
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 127.572.432 125.391.541 149.159.578 149.878.420 157.918.828
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 95.722.385 96.015.588 104.253.101 104.039.495 121.120.044
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -901.694 -1.192.785 -1.192.133 -1.676.693 -1.200.765
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3.113.075 3.218.494 3.388.638 3.401.330 3.423.596
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 2.314.557 2.379.608 2.518.226 2.549.562 2.608.671
3. Đầu tư vào công ty liên kết 697.727 738.773 770.280 750.842 739.841
4. Đầu tư dài hạn khác 214.888 214.871 214.837 214.786 182.914
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -114.097 -114.758 -114.705 -113.860 -107.830
X. Tài sản cố định 11.096.285 10.891.070 11.585.543 11.555.180 12.120.337
1. Tài sản cố định hữu hình 6.401.506 6.235.651 6.512.484 6.428.898 6.799.725
- Nguyên giá 15.608.492 15.643.110 16.163.505 16.257.554 16.745.739
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.206.986 -9.407.459 -9.651.021 -9.828.656 -9.946.014
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4.694.779 4.655.419 5.073.059 5.126.282 5.320.612
- Nguyên giá 7.153.285 7.164.629 7.699.379 7.825.670 8.103.328
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.458.506 -2.509.210 -2.626.320 -2.699.388 -2.782.716
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 45.541.377 55.767.532 71.263.261 65.071.206 53.562.259
1. Các khoản phải thu 25.789.586 36.064.461 48.307.299 39.496.018 25.767.607
2. Các khoản lãi, phí phải thu 15.555.515 15.895.496 16.743.210 21.014.637 23.150.623
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 36.982 37.537 38.085 37.292 27.056
4. Tài sản có khác 4.482.654 4.080.022 6.486.182 4.834.303 4.921.249
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -323.360 -309.984 -311.515 -311.044 -304.276
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.300.814.314.000.000.000 2.328.730.752.000.000.000 2.521.053.454.000.000.000 2.575.981.275.000.000.000 2.760.693.352.000.000.000
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 35.896.488 57.022.834 131.128.722 95.416.021 168.388.958
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 182.252.124 167.810.233 193.205.817 216.251.762 232.956.381
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 143.990.524 135.529.672 166.266.167 200.328.599 205.613.099
2. Vay các TCTD khác 38.261.600 32.280.561 26.939.650 15.923.163 27.343.282
III. Tiền gửi khách hàng 170.426.905.000.000.000 1.734.779.072.000.000.000 1.806.926.338.000.000.000 1.873.724.961.000.000.000 1.953.170.494.000.000.000
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 328.155 398.343
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 12.207.729 12.190.069 11.963.263 11.608.178 11.981.467
VI. Phát hành giấy tờ có giá 189.486.736 180.564.550 197.648.493 193.317.084 198.900.165
VII. Các khoản nợ khác 53.456.988 47.346.159 45.082.775 47.223.613 50.784.338
1. Các khoản lãi, phí phải trả 34.433.979 31.765.786 29.154.519 28.356.233 28.670.105
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 93.602 94.666 91.609 88.505 79.774
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 18.929.407 15.485.707 15.836.647 18.678.007 22.034.459
4. Dự phòng rủi ro khác 100.868
VIII. Vốn và các quỹ 117.950.589 123.961.528 129.653.710 133.349.877 139.277.598
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 72.711.297 72.711.297 72.715.249 72.818.002 84.788.796
- Vốn điều lệ 57.004.359 57.004.359 57.004.359 57.004.359 68.975.153
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 15.361.020 15.361.020 15.361.020 15.361.020 15.361.020
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 345.918 345.918 349.870 452.623 452.623
2. Quỹ của TCTD 12.454.226 15.670.702 15.705.630 15.715.341 15.727.280
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -803.451 -557.329 -717.905 -682.384 -700.768
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 33.588.517 36.136.858 41.950.736 45.498.918 39.462.290
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4.966.455 5.056.307 5.045.993 5.089.779 5.233.951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.300.814.314.000.000.000 2.328.730.752.000.000.000 2.521.053.454.000.000.000 2.575.981.275.000.000.000 2.760.693.352.000.000.000