TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
11.029.204
|
10.421.506
|
10.282.845
|
11.014.213
|
10.772.890
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
51.615.657
|
36.833.913
|
52.441.064
|
47.435.666
|
92.341.029
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
211.808.501
|
231.693.608
|
266.799.524
|
257.504.027
|
279.971.516
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
197.329.427
|
220.778.564
|
256.347.414
|
245.516.573
|
268.366.138
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
14.564.284
|
10.998.123
|
10.544.382
|
12.081.820
|
11.686.232
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-85.210
|
-83.079
|
-92.272
|
-94.366
|
-80.854
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
6.972.474
|
6.972.570
|
8.185.847
|
13.275.111
|
12.734.060
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.003.656
|
7.003.036
|
8.224.631
|
13.309.349
|
12.773.340
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-31.182
|
-30.466
|
-38.784
|
-34.238
|
-39.280
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
34.319
|
0
|
55.744
|
663.256
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1.737.244.618.000.000.000
|
1.752.683.396.000.000.000
|
1.844.886.186.000.000.000
|
1.914.427.576.000.000.000
|
2.017.266.302.000.000.000
|
1. Cho vay khách hàng
|
1.777.664.882.000.000.000
|
1.793.930.234.000.000.000
|
1.882.815.402.000.000.000
|
1.953.065.238.000.000.000
|
205.608.242.000.000.000
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-40.420.264
|
-41.246.838
|
-37.929.216
|
-38.637.662
|
-38.816.118
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
222.393.123
|
220.214.344
|
252.220.546
|
252.241.222
|
277.838.107
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
127.572.432
|
125.391.541
|
149.159.578
|
149.878.420
|
157.918.828
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
95.722.385
|
96.015.588
|
104.253.101
|
104.039.495
|
121.120.044
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-901.694
|
-1.192.785
|
-1.192.133
|
-1.676.693
|
-1.200.765
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3.113.075
|
3.218.494
|
3.388.638
|
3.401.330
|
3.423.596
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
2.314.557
|
2.379.608
|
2.518.226
|
2.549.562
|
2.608.671
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
697.727
|
738.773
|
770.280
|
750.842
|
739.841
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
214.888
|
214.871
|
214.837
|
214.786
|
182.914
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-114.097
|
-114.758
|
-114.705
|
-113.860
|
-107.830
|
X. Tài sản cố định
|
11.096.285
|
10.891.070
|
11.585.543
|
11.555.180
|
12.120.337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.401.506
|
6.235.651
|
6.512.484
|
6.428.898
|
6.799.725
|
- Nguyên giá
|
15.608.492
|
15.643.110
|
16.163.505
|
16.257.554
|
16.745.739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.206.986
|
-9.407.459
|
-9.651.021
|
-9.828.656
|
-9.946.014
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.694.779
|
4.655.419
|
5.073.059
|
5.126.282
|
5.320.612
|
- Nguyên giá
|
7.153.285
|
7.164.629
|
7.699.379
|
7.825.670
|
8.103.328
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.458.506
|
-2.509.210
|
-2.626.320
|
-2.699.388
|
-2.782.716
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
45.541.377
|
55.767.532
|
71.263.261
|
65.071.206
|
53.562.259
|
1. Các khoản phải thu
|
25.789.586
|
36.064.461
|
48.307.299
|
39.496.018
|
25.767.607
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
15.555.515
|
15.895.496
|
16.743.210
|
21.014.637
|
23.150.623
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
36.982
|
37.537
|
38.085
|
37.292
|
27.056
|
4. Tài sản có khác
|
4.482.654
|
4.080.022
|
6.486.182
|
4.834.303
|
4.921.249
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-323.360
|
-309.984
|
-311.515
|
-311.044
|
-304.276
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.300.814.314.000.000.000
|
2.328.730.752.000.000.000
|
2.521.053.454.000.000.000
|
2.575.981.275.000.000.000
|
2.760.693.352.000.000.000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
35.896.488
|
57.022.834
|
131.128.722
|
95.416.021
|
168.388.958
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
182.252.124
|
167.810.233
|
193.205.817
|
216.251.762
|
232.956.381
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
143.990.524
|
135.529.672
|
166.266.167
|
200.328.599
|
205.613.099
|
2. Vay các TCTD khác
|
38.261.600
|
32.280.561
|
26.939.650
|
15.923.163
|
27.343.282
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
170.426.905.000.000.000
|
1.734.779.072.000.000.000
|
1.806.926.338.000.000.000
|
1.873.724.961.000.000.000
|
1.953.170.494.000.000.000
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
328.155
|
|
398.343
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
12.207.729
|
12.190.069
|
11.963.263
|
11.608.178
|
11.981.467
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
189.486.736
|
180.564.550
|
197.648.493
|
193.317.084
|
198.900.165
|
VII. Các khoản nợ khác
|
53.456.988
|
47.346.159
|
45.082.775
|
47.223.613
|
50.784.338
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
34.433.979
|
31.765.786
|
29.154.519
|
28.356.233
|
28.670.105
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
93.602
|
94.666
|
91.609
|
88.505
|
79.774
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
18.929.407
|
15.485.707
|
15.836.647
|
18.678.007
|
22.034.459
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
100.868
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
117.950.589
|
123.961.528
|
129.653.710
|
133.349.877
|
139.277.598
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
72.711.297
|
72.711.297
|
72.715.249
|
72.818.002
|
84.788.796
|
- Vốn điều lệ
|
57.004.359
|
57.004.359
|
57.004.359
|
57.004.359
|
68.975.153
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
15.361.020
|
15.361.020
|
15.361.020
|
15.361.020
|
15.361.020
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
345.918
|
345.918
|
349.870
|
452.623
|
452.623
|
2. Quỹ của TCTD
|
12.454.226
|
15.670.702
|
15.705.630
|
15.715.341
|
15.727.280
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-803.451
|
-557.329
|
-717.905
|
-682.384
|
-700.768
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
33.588.517
|
36.136.858
|
41.950.736
|
45.498.918
|
39.462.290
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4.966.455
|
5.056.307
|
5.045.993
|
5.089.779
|
5.233.951
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.300.814.314.000.000.000
|
2.328.730.752.000.000.000
|
2.521.053.454.000.000.000
|
2.575.981.275.000.000.000
|
2.760.693.352.000.000.000
|