Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập lãi thuần 13.541.360 14.837.771 13.989.724 15.638.753 13.945.584
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 33.595.982 33.896.901 34.326.293 36.469.268 35.286.235
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -20.054.622 -19.059.130 -20.336.569 -20.830.515 -21.340.651
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1.693.013 1.939.044 1.474.978 1.966.665 1.538.888
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.298.301 3.780.603 3.013.677 3.371.618 2.849.210
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.605.288 -1.841.559 -1.538.699 -1.404.953 -1.310.322
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.465.144 1.725.940 732.488 1.437.727 863.527
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 166.849 78.745 -63.874 103.864 214.025
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -291.092 512.528 -485.528 5.164.422 -5.008
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 500.316 1.031.446 1.504.817 1.949.207 1.216.277
Thu nhập từ hoạt động khác 1.148.615 2.045.921 2.032.606 3.964.823 1.745.835
Chi phí hoạt động khác -648.299 -1.014.475 -527.789 -2.015.616 -529.558
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 95.644 99.423 105.983 144.692 125.117
Chi phí hoạt động -5.392.606 -6.708.164 -6.307.180 -9.382.068 -5.906.818
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.778.628 13.516.733 10.951.408 17.023.262 11.991.592
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4.388.714 -5.357.739 -4.453.129 -7.686.946 -4.578.467
Tổng lợi nhuận trước thuế 7.389.914 8.158.994 6.498.279 9.336.316 7.413.125
Chi phí thuế TNDN -1.474.335 -1.624.998 -1.284.413 -1.872.191 -1.457.863
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.474.084 -1.628.054 -1.286.319 -1.870.122 -1.457.863
Chi phí thuế TNDN giữ lại -251 3.056 1.906 -2.069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5.915.579 6.533.996 5.213.866 7.464.125 5.955.262
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 102.931 165.104 62.548 135.792 114.889
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5.812.648 6.368.892 5.151.318 7.328.333 5.840.373