Thu nhập lãi thuần
|
13.541.360
|
14.837.771
|
13.989.724
|
15.638.753
|
13.945.584
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
33.595.982
|
33.896.901
|
34.326.293
|
36.469.268
|
35.286.235
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-20.054.622
|
-19.059.130
|
-20.336.569
|
-20.830.515
|
-21.340.651
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.693.013
|
1.939.044
|
1.474.978
|
1.966.665
|
1.538.888
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3.298.301
|
3.780.603
|
3.013.677
|
3.371.618
|
2.849.210
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.605.288
|
-1.841.559
|
-1.538.699
|
-1.404.953
|
-1.310.322
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.465.144
|
1.725.940
|
732.488
|
1.437.727
|
863.527
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
166.849
|
78.745
|
-63.874
|
103.864
|
214.025
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-291.092
|
512.528
|
-485.528
|
5.164.422
|
-5.008
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
500.316
|
1.031.446
|
1.504.817
|
1.949.207
|
1.216.277
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.148.615
|
2.045.921
|
2.032.606
|
3.964.823
|
1.745.835
|
Chi phí hoạt động khác
|
-648.299
|
-1.014.475
|
-527.789
|
-2.015.616
|
-529.558
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
95.644
|
99.423
|
105.983
|
144.692
|
125.117
|
Chi phí hoạt động
|
-5.392.606
|
-6.708.164
|
-6.307.180
|
-9.382.068
|
-5.906.818
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
11.778.628
|
13.516.733
|
10.951.408
|
17.023.262
|
11.991.592
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-4.388.714
|
-5.357.739
|
-4.453.129
|
-7.686.946
|
-4.578.467
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7.389.914
|
8.158.994
|
6.498.279
|
9.336.316
|
7.413.125
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.474.335
|
-1.624.998
|
-1.284.413
|
-1.872.191
|
-1.457.863
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.474.084
|
-1.628.054
|
-1.286.319
|
-1.870.122
|
-1.457.863
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-251
|
3.056
|
1.906
|
-2.069
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5.915.579
|
6.533.996
|
5.213.866
|
7.464.125
|
5.955.262
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
102.931
|
165.104
|
62.548
|
135.792
|
114.889
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5.812.648
|
6.368.892
|
5.151.318
|
7.328.333
|
5.840.373
|