TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,590
|
79,897
|
60,694
|
52,851
|
57,942
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,543
|
13,844
|
6,699
|
9,824
|
6,719
|
1. Tiền
|
7,543
|
13,844
|
6,699
|
9,824
|
6,719
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,235
|
1,000
|
1,066
|
566
|
66
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,235
|
1,000
|
1,066
|
566
|
66
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,853
|
60,051
|
49,247
|
39,781
|
45,381
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56,011
|
61,395
|
53,658
|
44,971
|
51,269
|
2. Trả trước cho người bán
|
20
|
540
|
11
|
256
|
112
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,959
|
4,304
|
2,168
|
1,382
|
861
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,137
|
-6,189
|
-6,590
|
-6,828
|
-6,861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,564
|
4,870
|
3,244
|
2,232
|
5,224
|
1. Hàng tồn kho
|
17,564
|
4,870
|
3,244
|
2,232
|
5,224
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
394
|
133
|
438
|
447
|
552
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
200
|
133
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
192
|
0
|
239
|
215
|
328
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
0
|
198
|
232
|
225
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,262
|
5,486
|
6,598
|
5,705
|
5,075
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,287
|
582
|
691
|
501
|
680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,287
|
582
|
691
|
501
|
680
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,952
|
4,158
|
3,644
|
3,774
|
4,261
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,952
|
4,158
|
3,644
|
3,774
|
4,261
|
- Nguyên giá
|
35,886
|
35,886
|
35,886
|
36,527
|
23,097
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,934
|
-31,728
|
-32,242
|
-32,754
|
-18,836
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,023
|
746
|
2,264
|
1,431
|
134
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,023
|
746
|
2,264
|
1,431
|
134
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
86,852
|
85,383
|
67,292
|
58,556
|
63,017
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,851
|
55,568
|
37,258
|
28,800
|
33,285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,851
|
55,336
|
37,258
|
28,800
|
33,285
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,137
|
22,297
|
21,056
|
19,000
|
19,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,616
|
13,242
|
8,394
|
5,517
|
7,311
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,904
|
950
|
1,652
|
1,312
|
1,051
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,331
|
2,591
|
1,000
|
868
|
1,985
|
6. Phải trả người lao động
|
999
|
978
|
146
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
175
|
3,399
|
227
|
239
|
307
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,461
|
11,517
|
4,345
|
1,547
|
3,243
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
16
|
55
|
111
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
228
|
363
|
424
|
263
|
276
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
232
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
232
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30,001
|
29,815
|
30,034
|
29,756
|
29,732
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30,001
|
29,815
|
30,034
|
29,756
|
29,732
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,500
|
27,500
|
27,500
|
27,500
|
27,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,501
|
2,315
|
2,534
|
2,256
|
2,232
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
735
|
248
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,501
|
2,315
|
2,534
|
1,521
|
1,984
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
86,852
|
85,383
|
67,292
|
58,556
|
63,017
|