Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.383 4.609 5.263 4.884 4.225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 728 554 973 701 918
1. Tiền 728 554 973 701 918
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.973 2.534 2.943 2.612 1.992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172.087 171.533 171.873 172.069 171.406
2. Trả trước cho người bán 14.388 14.350 14.360 14.435 14.513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.272 15.424 15.485 14.882 14.847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198.774 -198.774 -198.775 -198.775 -198.775
IV. Tổng hàng tồn kho 225 210 216 209 177
1. Hàng tồn kho 40.293 40.278 40.285 40.278 40.246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40.068 -40.068 -40.068 -40.068 -40.068
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.457 1.313 1.130 1.361 1.138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.129 985 802 1.027 810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 328 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 328 328 335 328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.426 8.075 7.848 7.526 7.219
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.817 6.513 6.287 5.964 5.657
1. Tài sản cố định hữu hình 6.817 6.513 6.287 5.964 5.657
- Nguyên giá 73.154 73.154 73.237 73.237 73.237
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.337 -66.641 -66.951 -67.273 -67.580
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.562 1.562 1.562 1.562 1.562
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.562 1.562 1.562 1.562 1.562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 48 48 48 48 48
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -48 -48 -48 -48
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.809 12.684 13.111 12.410 11.444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.437.901 1.469.842 1.493.718 1.500.267 1.515.860
I. Nợ ngắn hạn 1.436.825 1.468.766 1.492.642 1.499.191 1.514.794
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431.830 439.695 439.309 435.374 439.728
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.076 24.300 24.405 24.495 24.708
4. Người mua trả tiền trước 138 338 325 487 538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157 164 200 229 196
6. Phải trả người lao động 1.562 1.825 2.459 1.490 2.208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 277 101 101 101 142
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 978.785 1.002.341 1.025.843 1.037.015 1.047.275
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.076 1.076 1.076 1.076 1.066
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.076 1.076 1.076 1.076 1.066
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1.424.092 -1.457.158 -1.480.606 -1.487.858 -1.504.417
I. Vốn chủ sở hữu -1.424.092 -1.457.158 -1.480.606 -1.487.858 -1.504.417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207.999 207.999 207.999 207.999 207.999
2. Thặng dư vốn cổ phần -25.798 -25.798 -25.798 -25.798 -25.798
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.090 7.090 7.090 7.090 7.090
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.725 5.725 5.725 5.725 5.725
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.619.109 -1.652.174 -1.675.623 -1.682.874 -1.699.434
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.476.024 -1.621.012 -1.621.012 -1.621.012 -1.621.012
- LNST chưa phân phối kỳ này -143.084 -31.162 -54.611 -61.862 -78.422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.809 12.684 13.111 12.410 11.444