TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.383
|
4.609
|
5.263
|
4.884
|
4.225
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
728
|
554
|
973
|
701
|
918
|
1. Tiền
|
728
|
554
|
973
|
701
|
918
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.973
|
2.534
|
2.943
|
2.612
|
1.992
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
172.087
|
171.533
|
171.873
|
172.069
|
171.406
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.388
|
14.350
|
14.360
|
14.435
|
14.513
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.272
|
15.424
|
15.485
|
14.882
|
14.847
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-198.774
|
-198.774
|
-198.775
|
-198.775
|
-198.775
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
225
|
210
|
216
|
209
|
177
|
1. Hàng tồn kho
|
40.293
|
40.278
|
40.285
|
40.278
|
40.246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-40.068
|
-40.068
|
-40.068
|
-40.068
|
-40.068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.457
|
1.313
|
1.130
|
1.361
|
1.138
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.129
|
985
|
802
|
1.027
|
810
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
328
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
328
|
328
|
335
|
328
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.426
|
8.075
|
7.848
|
7.526
|
7.219
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.817
|
6.513
|
6.287
|
5.964
|
5.657
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.817
|
6.513
|
6.287
|
5.964
|
5.657
|
- Nguyên giá
|
73.154
|
73.154
|
73.237
|
73.237
|
73.237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66.337
|
-66.641
|
-66.951
|
-67.273
|
-67.580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
1.562
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-48
|
-48
|
-48
|
-48
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.809
|
12.684
|
13.111
|
12.410
|
11.444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.437.901
|
1.469.842
|
1.493.718
|
1.500.267
|
1.515.860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.436.825
|
1.468.766
|
1.492.642
|
1.499.191
|
1.514.794
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
431.830
|
439.695
|
439.309
|
435.374
|
439.728
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.076
|
24.300
|
24.405
|
24.495
|
24.708
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138
|
338
|
325
|
487
|
538
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
157
|
164
|
200
|
229
|
196
|
6. Phải trả người lao động
|
1.562
|
1.825
|
2.459
|
1.490
|
2.208
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
277
|
101
|
101
|
101
|
142
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
978.785
|
1.002.341
|
1.025.843
|
1.037.015
|
1.047.275
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.066
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.066
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1.424.092
|
-1.457.158
|
-1.480.606
|
-1.487.858
|
-1.504.417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1.424.092
|
-1.457.158
|
-1.480.606
|
-1.487.858
|
-1.504.417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
207.999
|
207.999
|
207.999
|
207.999
|
207.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-25.798
|
-25.798
|
-25.798
|
-25.798
|
-25.798
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.090
|
7.090
|
7.090
|
7.090
|
7.090
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.725
|
5.725
|
5.725
|
5.725
|
5.725
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.619.109
|
-1.652.174
|
-1.675.623
|
-1.682.874
|
-1.699.434
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.476.024
|
-1.621.012
|
-1.621.012
|
-1.621.012
|
-1.621.012
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-143.084
|
-31.162
|
-54.611
|
-61.862
|
-78.422
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.809
|
12.684
|
13.111
|
12.410
|
11.444
|