Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 390.664 293.464 324.050 356.134 335.401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 966 0 1.638 2.223 6.709
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 389.698 293.464 322.412 353.912 328.692
4. Giá vốn hàng bán 365.547 270.466 280.739 311.053 284.551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.151 22.998 41.674 42.859 44.142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.658 3.144 5.963 5.506 382
7. Chi phí tài chính 7.524 5.428 5.839 5.843 5.239
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.782 5.315 5.826 5.734 5.239
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.731 21.935 35.562 38.675 32.726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.508 1.365 1.119 1.361 1.323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.954 -2.587 5.117 2.487 5.236
12. Thu nhập khác 375 28 0 1.768
13. Chi phí khác 0 0 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 375 28 0 -33 1.768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.579 -2.559 5.117 2.454 7.004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -581 0 392 367 1.288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -581 0 392 367 1.288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -998 -2.559 4.724 2.088 5.716
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -998 -2.559 4.724 2.088 5.716