Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 293.464 324.050 356.134 335.401 347.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1.638 2.223 6.709
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 293.464 322.412 353.912 328.692 347.294
4. Giá vốn hàng bán 270.466 280.739 311.053 284.551 294.743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.998 41.674 42.859 44.142 52.551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.144 5.963 5.506 382 1.981
7. Chi phí tài chính 5.428 5.839 5.843 5.239 6.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.315 5.826 5.734 5.239 5.684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.935 35.562 38.675 32.726 35.600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.365 1.119 1.361 1.323 1.721
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.587 5.117 2.487 5.236 11.192
12. Thu nhập khác 28 0 1.768 3.685
13. Chi phí khác 0 0 33 3.704
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28 0 -33 1.768 -19
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.559 5.117 2.454 7.004 11.173
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 392 367 1.288 1.676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 392 367 1.288 1.676
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.559 4.724 2.088 5.716 9.497
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.559 4.724 2.088 5.716 9.497