Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.022 5.987 13.378 21.745 22.231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.022 5.987 13.378 21.745 22.231
4. Giá vốn hàng bán 17.290 12.614 14.485 19.696 20.219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -8.268 -6.628 -1.107 2.048 2.012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1.912 3.493 6.077
7. Chi phí tài chính 3.614 11.187 24.934 12.525 5.680
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.028 2.853 3.173 3.753 4.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.908 -20.667 -27.303 -10.736 -1.787
12. Thu nhập khác 0 0 0 1 0
13. Chi phí khác 16 157 436 85 84
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16 -157 -436 -84 -84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.924 -20.823 -27.738 -10.820 -1.871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 33 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 33 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.924 -20.823 -27.771 -10.820 -1.871
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -597 -348 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.327 -20.476 -27.771 -10.820 -1.871