1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.022
|
5.987
|
13.378
|
21.745
|
22.231
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.022
|
5.987
|
13.378
|
21.745
|
22.231
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.290
|
12.614
|
14.485
|
19.696
|
20.219
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-8.268
|
-6.628
|
-1.107
|
2.048
|
2.012
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1.912
|
3.493
|
6.077
|
7. Chi phí tài chính
|
3.614
|
11.187
|
24.934
|
12.525
|
5.680
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.028
|
2.853
|
3.173
|
3.753
|
4.195
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.908
|
-20.667
|
-27.303
|
-10.736
|
-1.787
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
16
|
157
|
436
|
85
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-16
|
-157
|
-436
|
-84
|
-84
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.924
|
-20.823
|
-27.738
|
-10.820
|
-1.871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
33
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
33
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.924
|
-20.823
|
-27.771
|
-10.820
|
-1.871
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-597
|
-348
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.327
|
-20.476
|
-27.771
|
-10.820
|
-1.871
|