Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.879 16.124 9.158 12.490 14.595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 23 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.877 16.100 9.158 12.490 14.595
4. Giá vốn hàng bán 17.733 11.988 7.075 9.869 12.056
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.143 4.112 2.084 2.621 2.540
6. Doanh thu hoạt động tài chính 893 435 895 234 73
7. Chi phí tài chính 2.141 1.481 756 5 6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.115 1.395 756 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.917 1.141 760 405 434
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.512 2.958 2.764 3.371 3.395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -533 -1.034 -1.303 -925 -1.222
12. Thu nhập khác 73 278 27 59 0
13. Chi phí khác 1 45 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 73 233 27 59 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -461 -801 -1.276 -866 -1.222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -461 -801 -1.276 -866 -1.222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -461 -801 -1.276 -866 -1.222