I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-461
|
-801
|
-1.276
|
-866
|
-1.222
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.363
|
1.888
|
318
|
109
|
605
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.116
|
867
|
437
|
397
|
673
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
86
|
-518
|
5
|
6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-893
|
-460
|
-357
|
-293
|
-73
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.115
|
1.395
|
756
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.902
|
1.088
|
-957
|
-758
|
-617
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.074
|
214
|
303
|
-1.151
|
-6.420
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.067
|
-1.745
|
-249
|
4.879
|
-832
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.111
|
39.741
|
-1.777
|
-300
|
8.661
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-468
|
-194
|
6
|
-380
|
64
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.126
|
-1.561
|
-244
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
478
|
700
|
-112
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
498
|
|
|
406
|
500
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-860
|
-744
|
-94
|
-1.106
|
-500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64
|
37.277
|
-2.313
|
1.479
|
855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
-269
|
-290
|
-1.491
|
-1.137
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
30
|
3.612
|
64
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
357
|
502
|
399
|
237
|
82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
317
|
263
|
3.721
|
-1.190
|
-1.055
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53.738
|
38.461
|
592
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53.369
|
-47.767
|
-16.223
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
369
|
-9.307
|
-15.631
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
751
|
28.233
|
-14.223
|
288
|
-200
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
554
|
1.305
|
18.995
|
4.771
|
5.061
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
1
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.305
|
29.538
|
4.771
|
5.061
|
4.851
|