Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30.964 4.184 42.948 5.836 551
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.934 8.333 2.068 21.097 7.155
- Khấu hao TSCĐ 5.464 4.600 5.887 4.618 5.018
- Các khoản dự phòng -3.177 -58 58 -3.880 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -291 -402 -8.857 6.791 -1.378
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.938 4.193 4.980 5.193 3.514
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 8.375 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.898 12.517 45.015 26.934 7.706
- Tăng, giảm các khoản phải thu -486.782 244.228 -494.715 -5.460 153.866
- Tăng, giảm hàng tồn kho 207.054 -40.334 -110.449 58.431 -182.237
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 208.077 -75.125 605.227 -114.826 -371.414
- Tăng giảm chi phí trả trước 24.520 -2.781 12.604 -9.303 4.079
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.832 -32.782 25.004 -5.193 -3.514
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18.529 -166 -25.086 -7.638 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.736 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -689 -11.061 7.081 -1.503 -2.609
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22.548 94.496 64.681 -58.557 -394.124
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.737 -72 -1.272 -2.355 -456
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 118 359 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35.968 0 -870 22.210 -3.196
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -650 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 291 222 1.882 0 1.491
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.414 -500 -142 20.214 -2.160
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 659.769 309.681 269.226 195.509 289.625
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -533.376 -421.622 -350.468 -110.130 -219.619
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -62.729 -3.971 0 -64.098
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 126.392 -174.671 -85.214 85.379 5.908
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 65.430 -80.675 -20.674 47.036 -390.376
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 192.070 257.500 176.826 156.151 519.864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 257.499 176.826 156.151 203.187 129.488