I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.964
|
4.184
|
42.948
|
5.836
|
551
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.934
|
8.333
|
2.068
|
21.097
|
7.155
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.464
|
4.600
|
5.887
|
4.618
|
5.018
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.177
|
-58
|
58
|
-3.880
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-291
|
-402
|
-8.857
|
6.791
|
-1.378
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.938
|
4.193
|
4.980
|
5.193
|
3.514
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
8.375
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.898
|
12.517
|
45.015
|
26.934
|
7.706
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-486.782
|
244.228
|
-494.715
|
-5.460
|
153.866
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
207.054
|
-40.334
|
-110.449
|
58.431
|
-182.237
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
208.077
|
-75.125
|
605.227
|
-114.826
|
-371.414
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
24.520
|
-2.781
|
12.604
|
-9.303
|
4.079
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.832
|
-32.782
|
25.004
|
-5.193
|
-3.514
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.529
|
-166
|
-25.086
|
-7.638
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.736
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-689
|
-11.061
|
7.081
|
-1.503
|
-2.609
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.548
|
94.496
|
64.681
|
-58.557
|
-394.124
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.737
|
-72
|
-1.272
|
-2.355
|
-456
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
118
|
359
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.968
|
0
|
-870
|
22.210
|
-3.196
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-650
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
291
|
222
|
1.882
|
0
|
1.491
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38.414
|
-500
|
-142
|
20.214
|
-2.160
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
659.769
|
309.681
|
269.226
|
195.509
|
289.625
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-533.376
|
-421.622
|
-350.468
|
-110.130
|
-219.619
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-62.729
|
-3.971
|
0
|
-64.098
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
126.392
|
-174.671
|
-85.214
|
85.379
|
5.908
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65.430
|
-80.675
|
-20.674
|
47.036
|
-390.376
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
192.070
|
257.500
|
176.826
|
156.151
|
519.864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
257.499
|
176.826
|
156.151
|
203.187
|
129.488
|