TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151.156
|
172.787
|
168.669
|
172.846
|
190.605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74.516
|
78.350
|
56.810
|
46.524
|
82.997
|
1. Tiền
|
32.255
|
44.564
|
22.996
|
20.686
|
43.130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42.262
|
33.786
|
33.814
|
25.839
|
39.867
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.827
|
22.878
|
35.878
|
39.850
|
33.850
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.827
|
22.878
|
35.878
|
39.850
|
33.850
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.655
|
21.226
|
21.428
|
32.356
|
21.644
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.657
|
10.861
|
11.431
|
8.040
|
8.586
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.731
|
7.694
|
6.913
|
19.446
|
9.025
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.864
|
4.263
|
4.842
|
6.625
|
5.816
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.597
|
-1.593
|
-1.758
|
-1.755
|
-1.783
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.056
|
47.365
|
51.477
|
51.855
|
48.129
|
1. Hàng tồn kho
|
43.985
|
48.294
|
52.482
|
52.859
|
49.163
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-930
|
-930
|
-1.005
|
-1.005
|
-1.034
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.103
|
2.969
|
3.075
|
2.260
|
3.985
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.049
|
2.724
|
2.373
|
2.091
|
1.969
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
145
|
435
|
121
|
2.008
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
100
|
268
|
48
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
611.730
|
627.708
|
642.867
|
647.505
|
681.842
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-127
|
-127
|
-165
|
-165
|
-165
|
II. Tài sản cố định
|
555.769
|
559.422
|
576.763
|
577.132
|
606.017
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
555.403
|
559.056
|
576.397
|
576.766
|
605.651
|
- Nguyên giá
|
1.183.677
|
1.204.494
|
1.241.169
|
1.261.143
|
1.310.955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-628.274
|
-645.438
|
-664.771
|
-684.376
|
-705.303
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
366
|
366
|
366
|
366
|
366
|
- Nguyên giá
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.227
|
-1.227
|
-1.227
|
-1.227
|
-1.227
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41.272
|
50.774
|
44.109
|
49.970
|
56.479
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41.272
|
50.774
|
44.109
|
49.970
|
56.479
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
884
|
884
|
884
|
884
|
884
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
884
|
884
|
884
|
884
|
884
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.767
|
16.591
|
21.111
|
19.519
|
18.463
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.767
|
16.591
|
21.111
|
19.519
|
18.463
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
762.886
|
800.495
|
811.536
|
820.351
|
872.447
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
233.042
|
245.528
|
241.537
|
224.161
|
262.814
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137.181
|
150.540
|
142.067
|
122.419
|
159.803
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.656
|
68.084
|
74.287
|
68.327
|
90.265
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.237
|
15.065
|
18.734
|
9.015
|
21.069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.517
|
2.627
|
397
|
477
|
2.874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.514
|
9.969
|
7.283
|
9.027
|
9.028
|
6. Phải trả người lao động
|
11.281
|
17.552
|
23.592
|
12.735
|
10.670
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.781
|
4.362
|
2.297
|
3.218
|
3.144
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
220
|
44
|
29
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.734
|
21.189
|
2.016
|
6.393
|
14.003
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.917
|
6.345
|
8.460
|
9.704
|
4.230
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.325
|
5.302
|
4.973
|
3.525
|
4.520
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95.861
|
94.988
|
99.469
|
101.742
|
103.011
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
501
|
501
|
442
|
442
|
442
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
95.360
|
94.487
|
95.227
|
97.500
|
95.269
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
3.800
|
3.800
|
7.300
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
529.844
|
554.967
|
569.999
|
596.190
|
609.633
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
529.844
|
554.967
|
569.999
|
596.190
|
609.633
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
46.754
|
46.754
|
47.517
|
47.517
|
50.782
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68.796
|
68.796
|
68.033
|
68.033
|
75.394
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.434
|
82.829
|
94.096
|
116.639
|
124.696
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.546
|
0
|
0
|
92.911
|
80.404
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
56.889
|
82.829
|
94.096
|
23.727
|
44.293
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
276
|
276
|
276
|
276
|
276
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
65.737
|
69.466
|
73.231
|
76.879
|
71.639
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
762.886
|
800.495
|
811.536
|
820.351
|
872.447
|