Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.156 172.787 168.669 172.846 190.605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74.516 78.350 56.810 46.524 82.997
1. Tiền 32.255 44.564 22.996 20.686 43.130
2. Các khoản tương đương tiền 42.262 33.786 33.814 25.839 39.867
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.827 22.878 35.878 39.850 33.850
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.827 22.878 35.878 39.850 33.850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.655 21.226 21.428 32.356 21.644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.657 10.861 11.431 8.040 8.586
2. Trả trước cho người bán 4.731 7.694 6.913 19.446 9.025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.864 4.263 4.842 6.625 5.816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.597 -1.593 -1.758 -1.755 -1.783
IV. Tổng hàng tồn kho 43.056 47.365 51.477 51.855 48.129
1. Hàng tồn kho 43.985 48.294 52.482 52.859 49.163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -930 -930 -1.005 -1.005 -1.034
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.103 2.969 3.075 2.260 3.985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.049 2.724 2.373 2.091 1.969
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 145 435 121 2.008
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 100 268 48 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 611.730 627.708 642.867 647.505 681.842
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 165 165 165 165 165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -127 -127 -165 -165 -165
II. Tài sản cố định 555.769 559.422 576.763 577.132 606.017
1. Tài sản cố định hữu hình 555.403 559.056 576.397 576.766 605.651
- Nguyên giá 1.183.677 1.204.494 1.241.169 1.261.143 1.310.955
- Giá trị hao mòn lũy kế -628.274 -645.438 -664.771 -684.376 -705.303
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 366 366 366 366 366
- Nguyên giá 1.593 1.593 1.593 1.593 1.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.227 -1.227 -1.227 -1.227 -1.227
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.272 50.774 44.109 49.970 56.479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41.272 50.774 44.109 49.970 56.479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 884 884 884 884 884
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 884 884 884 884 884
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.767 16.591 21.111 19.519 18.463
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.767 16.591 21.111 19.519 18.463
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 762.886 800.495 811.536 820.351 872.447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 233.042 245.528 241.537 224.161 262.814
I. Nợ ngắn hạn 137.181 150.540 142.067 122.419 159.803
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.656 68.084 74.287 68.327 90.265
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.237 15.065 18.734 9.015 21.069
4. Người mua trả tiền trước 6.517 2.627 397 477 2.874
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.514 9.969 7.283 9.027 9.028
6. Phải trả người lao động 11.281 17.552 23.592 12.735 10.670
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.781 4.362 2.297 3.218 3.144
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 220 44 29 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.734 21.189 2.016 6.393 14.003
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.917 6.345 8.460 9.704 4.230
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.325 5.302 4.973 3.525 4.520
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 95.861 94.988 99.469 101.742 103.011
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 501 501 442 442 442
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95.360 94.487 95.227 97.500 95.269
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 3.800 3.800 7.300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 529.844 554.967 569.999 596.190 609.633
I. Vốn chủ sở hữu 529.844 554.967 569.999 596.190 609.633
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.856 6.856 6.856 6.856 6.856
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 46.754 46.754 47.517 47.517 50.782
5. Cổ phiếu quỹ -10 -10 -10 -10 -10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 68.796 68.796 68.033 68.033 75.394
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61.434 82.829 94.096 116.639 124.696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.546 0 0 92.911 80.404
- LNST chưa phân phối kỳ này 56.889 82.829 94.096 23.727 44.293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 276 276 276 276 276
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 65.737 69.466 73.231 76.879 71.639
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 762.886 800.495 811.536 820.351 872.447