I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.656
|
31.921
|
18.853
|
34.543
|
30.972
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.113
|
22.353
|
27.602
|
22.835
|
20.874
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.319
|
18.571
|
19.432
|
19.605
|
20.927
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.084
|
2.374
|
2.354
|
1.241
|
-5.416
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-364
|
-679
|
-611
|
-188
|
-1.041
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.242
|
2.088
|
2.626
|
2.177
|
2.905
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3.800
|
|
3.500
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58.768
|
54.274
|
46.454
|
57.378
|
51.846
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-987
|
-5.708
|
-787
|
-10.641
|
8.837
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.410
|
-4.309
|
-4.187
|
-369
|
3.696
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.412
|
8.741
|
-1.435
|
-23.315
|
8.083
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.652
|
-2.499
|
-4.169
|
1.874
|
1.179
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.242
|
-2.034
|
-2.626
|
-2.177
|
-2.905
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.487
|
-8.170
|
-6.753
|
-5.656
|
-6.860
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.221
|
-4.123
|
-329
|
-1.548
|
-1.698
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.183
|
36.172
|
26.167
|
15.546
|
62.179
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.842
|
-32.907
|
-22.890
|
-18.360
|
-52.489
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.500
|
-18.051
|
-15.000
|
-21.012
|
-8.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10.000
|
2.000
|
17.039
|
14.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
364
|
679
|
611
|
188
|
1.041
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.978
|
-40.279
|
-35.279
|
-22.145
|
-45.448
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.484
|
34.130
|
52.179
|
33.844
|
49.291
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42.000
|
-21.574
|
-45.237
|
-37.532
|
-29.583
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21
|
-4.615
|
-19.371
|
|
34
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.537
|
7.941
|
-12.428
|
-3.688
|
19.742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.669
|
3.834
|
-21.540
|
-10.286
|
36.473
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.848
|
74.516
|
78.350
|
56.810
|
46.524
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74.516
|
78.350
|
56.810
|
46.524
|
82.997
|