|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11.114
|
24.652
|
28.897
|
25.329
|
24.258
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-80
|
|
-15
|
-8
|
0
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-546
|
-660
|
-353
|
-713
|
-538
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-229
|
-281
|
-347
|
-357
|
-266
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28
|
|
-181
|
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.647
|
6.438
|
4.390
|
8.378
|
2.558
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.982
|
-22.539
|
-29.748
|
-13.604
|
-28.158
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.895
|
7.610
|
2.642
|
19.025
|
-2.146
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
2
|
1
|
2
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60
|
|
1.558
|
|
-6.010
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.785
|
-5.165
|
-6.814
|
-9.566
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.725
|
-5.165
|
-5.256
|
-9.566
|
-6.010
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
170
|
2.446
|
-2.613
|
9.460
|
-8.154
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
495
|
665
|
3.111
|
498
|
9.958
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
665
|
3.111
|
498
|
9.958
|
1.804
|