1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.587
|
70.058
|
92.572
|
88.011
|
90.021
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.587
|
70.058
|
92.572
|
88.011
|
90.021
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.145
|
66.706
|
87.975
|
84.512
|
86.339
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.442
|
3.352
|
4.596
|
3.498
|
3.682
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
9
|
9
|
332
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
67
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.959
|
3.177
|
3.622
|
3.237
|
3.121
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
423
|
185
|
983
|
594
|
564
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70
|
13. Chi phí khác
|
146
|
157
|
182
|
158
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-146
|
-157
|
-182
|
-158
|
20
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
277
|
27
|
800
|
436
|
584
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
5
|
197
|
119
|
127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
59
|
5
|
197
|
119
|
127
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
218
|
22
|
604
|
317
|
458
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
218
|
22
|
604
|
317
|
458
|