Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254.659 253.655 269.172 263.617 278.771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.041 25.354 16.223 17.690 54.856
1. Tiền 19.347 14.660 7.028 9.494 20.659
2. Các khoản tương đương tiền 6.694 10.694 9.195 8.195 34.197
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.611 25.431 32.617 38.324 13.084
1. Chứng khoán kinh doanh 21.410 25.842 33.411 39.118 13.190
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -799 -411 -794 -794 -106
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161.912 151.747 176.030 173.142 174.692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.067 8.981 13.780 13.174 9.623
2. Trả trước cho người bán 36.802 28.527 27.726 28.127 29.174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 118.599 117.794 138.515 135.831 139.539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.155 -5.155 -5.591 -5.591 -5.245
IV. Tổng hàng tồn kho 44.030 49.471 43.686 33.894 35.785
1. Hàng tồn kho 44.030 49.471 43.686 33.894 35.785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.066 1.653 616 569 355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 235 413 393 569 355
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 831 1.239 223 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96.519 95.950 95.395 94.840 94.285
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.620 3.586 3.566 3.545 3.525
1. Tài sản cố định hữu hình 3.620 3.586 3.566 3.545 3.525
- Nguyên giá 6.738 6.738 6.738 6.738 6.738
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.118 -3.152 -3.173 -3.193 -3.213
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 92.899 92.364 91.829 91.294 90.760
- Nguyên giá 111.385 111.385 111.385 111.385 111.385
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.486 -19.021 -19.555 -20.090 -20.625
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 351.178 349.605 364.567 358.457 373.056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 163.471 161.429 175.485 166.768 181.690
I. Nợ ngắn hạn 143.346 140.956 154.971 164.232 170.043
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.100 6.100 6.100 6.100 6.100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.774 16.125 18.461 11.292 13.694
4. Người mua trả tiền trước 38.507 27.276 34.415 30.200 56.594
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34 136 120 1.230 1.625
6. Phải trả người lao động 4.333 4.866 4.804 4.228 3.600
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 43.067 45.043 44.857 43.032 42.848
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 281 692 281 686 290
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.346 22.314 30.266 35.469 22.035
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.149 1.991 0 17.795 8.152
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.755 16.413 15.667 14.200 15.104
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.125 20.472 20.514 2.536 11.647
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.138 2.496 2.661 2.536 2.031
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 17.986 17.977 17.853 0 9.616
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187.707 188.176 189.082 191.690 191.366
I. Vốn chủ sở hữu 187.707 188.176 189.082 191.690 191.366
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.520 73.381 73.381 73.381 73.381
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 78.988 78.988 79.157 79.157 79.157
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.184 7.184 7.184 7.184 7.184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.016 28.623 29.360 31.967 31.644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.584 26.722 26.722 29.360 29.360
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.432 1.901 2.638 2.608 2.284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 351.178 349.605 364.567 358.457 373.056