TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248,543
|
254,659
|
253,655
|
269,172
|
263,617
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,249
|
26,041
|
25,354
|
16,223
|
17,690
|
1. Tiền
|
6,056
|
19,347
|
14,660
|
7,028
|
9,494
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,193
|
6,694
|
10,694
|
9,195
|
8,195
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,515
|
21,611
|
25,431
|
32,617
|
38,324
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
25,515
|
21,410
|
25,842
|
33,411
|
39,118
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-799
|
-411
|
-794
|
-794
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
156,781
|
161,912
|
151,747
|
176,030
|
173,142
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10,690
|
10,067
|
8,981
|
13,780
|
13,174
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,456
|
36,802
|
28,527
|
27,726
|
28,127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
119,190
|
118,599
|
117,794
|
138,515
|
135,831
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,155
|
-5,155
|
-5,155
|
-5,591
|
-5,591
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,027
|
44,030
|
49,471
|
43,686
|
33,894
|
1. Hàng tồn kho
|
38,027
|
44,030
|
49,471
|
43,686
|
33,894
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
971
|
1,066
|
1,653
|
616
|
569
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81
|
235
|
413
|
393
|
569
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
890
|
831
|
1,239
|
223
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,094
|
96,519
|
95,950
|
95,395
|
94,840
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,661
|
3,620
|
3,586
|
3,566
|
3,545
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,661
|
3,620
|
3,586
|
3,566
|
3,545
|
- Nguyên giá
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,078
|
-3,118
|
-3,152
|
-3,173
|
-3,193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
93,433
|
92,899
|
92,364
|
91,829
|
91,294
|
- Nguyên giá
|
111,385
|
111,385
|
111,385
|
111,385
|
111,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,951
|
-18,486
|
-19,021
|
-19,555
|
-20,090
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345,637
|
351,178
|
349,605
|
364,567
|
358,457
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158,881
|
163,471
|
161,429
|
175,485
|
166,768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
138,749
|
143,346
|
140,956
|
154,971
|
164,232
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,100
|
6,100
|
6,100
|
6,100
|
6,100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,315
|
9,774
|
16,125
|
18,461
|
11,292
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33,682
|
38,507
|
27,276
|
34,415
|
30,200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58
|
34
|
136
|
120
|
1,230
|
6. Phải trả người lao động
|
4,563
|
4,333
|
4,866
|
4,804
|
4,228
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43,074
|
43,067
|
45,043
|
44,857
|
43,032
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
644
|
281
|
692
|
281
|
686
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23,837
|
22,346
|
22,314
|
30,266
|
35,469
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,354
|
2,149
|
1,991
|
0
|
17,795
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,123
|
16,755
|
16,413
|
15,667
|
14,200
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,132
|
20,125
|
20,472
|
20,514
|
2,536
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,134
|
2,138
|
2,496
|
2,661
|
2,536
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
17,998
|
17,986
|
17,977
|
17,853
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,756
|
187,707
|
188,176
|
189,082
|
191,690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,756
|
187,707
|
188,176
|
189,082
|
191,690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65,520
|
65,520
|
73,381
|
73,381
|
73,381
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,787
|
78,988
|
78,988
|
79,157
|
79,157
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,184
|
7,184
|
7,184
|
7,184
|
7,184
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,266
|
36,016
|
28,623
|
29,360
|
31,967
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34,514
|
34,584
|
26,722
|
26,722
|
29,360
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
752
|
1,432
|
1,901
|
2,638
|
2,608
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345,637
|
351,178
|
349,605
|
364,567
|
358,457
|