単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,672 16,743 39,750 34,129 23,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15,672 16,743 39,750 34,129 23,549
4. Giá vốn hàng bán 9,626 14,110 36,261 30,289 20,249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,046 2,632 3,490 3,840 3,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,234 2,510 1,436 1,135 2,304
7. Chi phí tài chính 62 3,319 2,159 1,208 665
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 143 100 169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,135 2,056 2,181 4,124 1,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 940 -333 586 -526 3,285
12. Thu nhập khác 0 2,149 28 1,994
13. Chi phí khác 0 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 2,124 28 1,994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 940 1,790 614 1,468 3,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 188 339 90 298 653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 188 339 90 298 653
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 752 1,451 524 1,170 2,633
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 752 1,451 524 1,170 2,633