1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,672
|
16,743
|
39,750
|
34,129
|
23,549
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15,672
|
16,743
|
39,750
|
34,129
|
23,549
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,626
|
14,110
|
36,261
|
30,289
|
20,249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,046
|
2,632
|
3,490
|
3,840
|
3,300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,234
|
2,510
|
1,436
|
1,135
|
2,304
|
7. Chi phí tài chính
|
62
|
3,319
|
2,159
|
1,208
|
665
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
143
|
100
|
|
169
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,135
|
2,056
|
2,181
|
4,124
|
1,654
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
940
|
-333
|
586
|
-526
|
3,285
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2,149
|
28
|
1,994
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
25
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
2,124
|
28
|
1,994
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
940
|
1,790
|
614
|
1,468
|
3,285
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
188
|
339
|
90
|
298
|
653
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
188
|
339
|
90
|
298
|
653
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
752
|
1,451
|
524
|
1,170
|
2,633
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
752
|
1,451
|
524
|
1,170
|
2,633
|