Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.227 298.506 133.912 34.876 106.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.227 298.506 133.912 34.876 106.294
4. Giá vốn hàng bán 143.697 223.191 87.702 15.847 90.285
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.531 75.315 46.210 19.030 16.009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.952 4.085 957 737 6.314
7. Chi phí tài chính 484 4.528 5.161 -88 6.749
-Trong đó: Chi phí lãi vay 484 4.528 1.690 2.341 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 695 1.977 2.192 1.001 413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.554 16.250 12.477 7.922 14.496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.749 56.646 27.338 10.932 666
12. Thu nhập khác 0 43 -16 71 4.171
13. Chi phí khác 412 0 0 0 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -412 43 -16 71 4.146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.336 56.688 27.322 11.003 4.812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.535 11.266 5.509 2.216 915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.535 11.266 5.509 2.216 915
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.801 45.422 21.813 8.787 3.897
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.801 45.422 21.813 8.787 3.897