Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q1 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.372 38.854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.372 38.854
4. Giá vốn hàng bán 23.066 37.454
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 306 1.400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 72
7. Chi phí tài chính 687 623
-Trong đó: Chi phí lãi vay 655 623
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 695 1.371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 516 385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.586 -908
12. Thu nhập khác 34 145
13. Chi phí khác 37 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.590 -763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.590 -763
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.590 -763