|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284,996
|
95,561
|
256,894
|
147,664
|
144,741
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
284,996
|
95,561
|
256,894
|
147,664
|
144,741
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
253,552
|
86,882
|
243,493
|
132,689
|
117,522
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31,444
|
8,678
|
13,401
|
14,975
|
27,219
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
24
|
6
|
3
|
5
|
|
7. Chi phí tài chính
|
6,047
|
1,730
|
3,510
|
9,218
|
7,385
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,047
|
1,730
|
3,510
|
9,218
|
7,385
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,273
|
7,759
|
8,325
|
7,862
|
9,416
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,145
|
-787
|
1,572
|
-2,103
|
10,423
|
|
12. Thu nhập khác
|
1,055
|
8,554
|
1,901
|
2,924
|
756
|
|
13. Chi phí khác
|
273
|
903
|
394
|
359
|
784
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
782
|
7,651
|
1,507
|
2,565
|
-28
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,927
|
6,865
|
3,079
|
462
|
10,395
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,244
|
1,614
|
631
|
1,770
|
2,807
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,244
|
1,614
|
631
|
1,770
|
2,807
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,683
|
5,251
|
2,449
|
-1,307
|
7,588
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,683
|
5,251
|
2,449
|
-1,307
|
7,588
|