Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284.996 95.561 256.894 147.664 144.741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 284.996 95.561 256.894 147.664 144.741
4. Giá vốn hàng bán 253.552 86.882 243.493 132.689 117.522
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.444 8.678 13.401 14.975 27.219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22 24 6 3 5
7. Chi phí tài chính 6.047 1.730 3.510 9.218 7.385
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.047 1.730 3.510 9.218 7.385
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.273 7.759 8.325 7.862 9.416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.145 -787 1.572 -2.103 10.423
12. Thu nhập khác 1.055 8.554 1.901 2.924 756
13. Chi phí khác 273 903 394 359 784
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 782 7.651 1.507 2.565 -28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.927 6.865 3.079 462 10.395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.244 1.614 631 1.770 2.807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.244 1.614 631 1.770 2.807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.683 5.251 2.449 -1.307 7.588
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.683 5.251 2.449 -1.307 7.588