Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 590.862 674.662 735.167 554.880 731.875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 590.862 674.662 735.167 554.880 731.875
4. Giá vốn hàng bán 465.203 508.671 579.485 430.939 555.727
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 125.659 165.990 155.682 123.940 176.149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.586 6.153 12.407 13.669 13.518
7. Chi phí tài chính 2.573 3.462 3.343 5.188 4.193
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.620 3.021 3.079 4.965 4.193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 26.604 44.347 39.250 40.353 42.418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70.146 74.087 77.248 73.916 91.366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.921 50.248 48.248 18.152 51.690
12. Thu nhập khác 1.819 717 1.151 511 470
13. Chi phí khác 913 319 660 688 1.048
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 906 398 491 -177 -578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.827 50.646 48.740 17.975 51.112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.346 8.450 10.122 5.263 9.424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -420 -545 549 -264
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.346 8.031 9.577 5.812 9.160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.482 42.615 39.162 12.163 41.952
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 15.294 20.644 17.857 -173 21.724
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.188 21.971 21.305 12.336 20.228