DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,69 | 15,28 | 5,45 | 14,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,32 | 5,33 | 2,19 | 5,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,50 | 1,70 | 1,32 | 1,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,69 | 1,89 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 674,66 | 735,17 | 554,88 | 731,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,18 | 8,97 | -24,52 | 31,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,60 | 21,18 | 22,34 | 24,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,95 | 7,05 | 4,13 | 7,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,37 | 94,06 | 78,36 | 92,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,14 | 80,35 | 67,67 | 82,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,30 | 12,84 | 25,97 | 30,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,01 | 5,38 | 11,71 | 7,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,28 | 6,89 | 7,95 | 9,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,39 | 136,38 | 187,35 | 167,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,30 | 26,62 | 28,85 | 63,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,11 | 1,11 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 1,03 | 1,03 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,36 | 0,32 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,15 | 0,97 | 1,15 | 0,93 |