Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.183.464 843.853 829.486 897.387 492.661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.288 4.356 1.139 2.929 2.209
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.180.176 839.497 828.348 894.459 490.452
4. Giá vốn hàng bán 1.167.960 848.450 834.546 859.658 451.651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.216 -8.953 -6.199 34.801 38.801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38.178 36.081 17.133 20.971 9.897
7. Chi phí tài chính 8.288 10.090 10.419 3.930 3.367
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.494 8.566 8.039 3.823 1.393
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 669 75 67 -12 41
9. Chi phí bán hàng 13.818 12.012 9.218 7.930 9.933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.666 20.900 19.870 25.292 22.991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.291 -15.799 -28.506 18.609 12.448
12. Thu nhập khác 1.945 1.882 2.005 2.463 2.200
13. Chi phí khác 5.388 3.125 3.415 3.318 820
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.443 -1.243 -1.410 -855 1.380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.848 -17.042 -29.917 17.754 13.828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.226 1.425 1.656 1.736 2.264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 466 -1.632 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.693 -207 1.656 1.736 2.264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.155 -16.835 -31.573 16.018 11.564
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.067 2.811 3.094 3.281 4.309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.087 -19.645 -34.666 12.737 7.254