1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.183.464
|
843.853
|
829.486
|
897.387
|
492.661
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.288
|
4.356
|
1.139
|
2.929
|
2.209
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.180.176
|
839.497
|
828.348
|
894.459
|
490.452
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.167.960
|
848.450
|
834.546
|
859.658
|
451.651
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.216
|
-8.953
|
-6.199
|
34.801
|
38.801
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38.178
|
36.081
|
17.133
|
20.971
|
9.897
|
7. Chi phí tài chính
|
8.288
|
10.090
|
10.419
|
3.930
|
3.367
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.494
|
8.566
|
8.039
|
3.823
|
1.393
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
669
|
75
|
67
|
-12
|
41
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.818
|
12.012
|
9.218
|
7.930
|
9.933
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.666
|
20.900
|
19.870
|
25.292
|
22.991
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.291
|
-15.799
|
-28.506
|
18.609
|
12.448
|
12. Thu nhập khác
|
1.945
|
1.882
|
2.005
|
2.463
|
2.200
|
13. Chi phí khác
|
5.388
|
3.125
|
3.415
|
3.318
|
820
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.443
|
-1.243
|
-1.410
|
-855
|
1.380
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.848
|
-17.042
|
-29.917
|
17.754
|
13.828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.226
|
1.425
|
1.656
|
1.736
|
2.264
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
466
|
-1.632
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.693
|
-207
|
1.656
|
1.736
|
2.264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.155
|
-16.835
|
-31.573
|
16.018
|
11.564
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.067
|
2.811
|
3.094
|
3.281
|
4.309
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.087
|
-19.645
|
-34.666
|
12.737
|
7.254
|