I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.848
|
-17.042
|
-29.917
|
17.754
|
13.828
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14.986
|
-20.886
|
15.126
|
-21.328
|
-431
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.570
|
10.139
|
9.697
|
9.244
|
6.512
|
- Các khoản dự phòng
|
3.623
|
-5.298
|
11.021
|
-14.788
|
1.003
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
137
|
70
|
42
|
-6
|
109
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37.811
|
-34.362
|
-13.672
|
-19.601
|
-9.448
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.494
|
8.566
|
8.039
|
3.823
|
1.393
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.139
|
-37.928
|
-14.790
|
-3.574
|
13.397
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.842
|
-11.599
|
35.520
|
-1.864
|
-19.804
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.343
|
20.881
|
70.107
|
10.997
|
1.408
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.937
|
-11.629
|
-26.661
|
11.795
|
21.782
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.983
|
1.185
|
480
|
710
|
-82
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.399
|
-8.144
|
-7.260
|
-9.132
|
-1.392
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.095
|
-1.425
|
-1.299
|
-1.539
|
-2.430
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-643
|
-1.499
|
-809
|
-1.121
|
-1.402
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58.731
|
-50.158
|
55.287
|
6.271
|
11.478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.683
|
-6.427
|
-784
|
-1.509
|
-1.207
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
14
|
1.139
|
|
-61
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
12.002
|
11
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37.143
|
25.688
|
13.581
|
19.676
|
9.408
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35.460
|
31.276
|
13.948
|
18.166
|
8.139
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4.822
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
572.236
|
502.363
|
358.845
|
550.418
|
65.406
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-542.512
|
-469.362
|
-462.343
|
-569.561
|
-80.440
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.459
|
-1.746
|
-1.875
|
-2.164
|
-1.652
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.086
|
31.255
|
-105.372
|
-21.307
|
-16.687
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.815
|
12.374
|
-36.137
|
3.130
|
2.930
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.211
|
25.992
|
38.382
|
2.246
|
1.501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
16
|
1
|
2
|
89
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.992
|
38.382
|
2.246
|
5.377
|
4.520
|