TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
325.112
|
313.002
|
230.343
|
195.153
|
213.697
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.299
|
24.985
|
18.476
|
2.261
|
35.095
|
1. Tiền
|
11.429
|
21.115
|
18.146
|
1.631
|
34.465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.870
|
3.870
|
330
|
630
|
630
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.337
|
6.337
|
500
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.337
|
6.337
|
500
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.295
|
77.803
|
59.761
|
61.838
|
82.819
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58.824
|
66.361
|
51.292
|
53.369
|
71.564
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.160
|
15.224
|
11.961
|
8.489
|
9.612
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.702
|
4.789
|
5.079
|
10.618
|
4.203
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.391
|
-8.570
|
-8.570
|
-10.638
|
-2.560
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
170.979
|
156.697
|
105.235
|
85.171
|
79.614
|
1. Hàng tồn kho
|
172.721
|
158.998
|
107.535
|
87.902
|
81.296
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.742
|
-2.301
|
-2.301
|
-2.731
|
-1.683
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.202
|
47.179
|
46.370
|
45.383
|
15.670
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.059
|
3.105
|
3.646
|
1.071
|
142
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39.826
|
43.149
|
42.415
|
43.912
|
14.956
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.316
|
926
|
309
|
400
|
572
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134.211
|
108.896
|
101.271
|
110.422
|
80.307
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.587
|
2.944
|
4.977
|
3.904
|
2.107
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.587
|
2.944
|
4.977
|
3.904
|
2.107
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
108.964
|
102.905
|
93.293
|
103.795
|
75.051
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56.587
|
68.713
|
64.056
|
63.738
|
49.496
|
- Nguyên giá
|
128.898
|
145.371
|
146.967
|
147.137
|
154.906
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.311
|
-76.658
|
-82.911
|
-83.399
|
-105.409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
33.404
|
15.239
|
10.295
|
21.580
|
7.156
|
- Nguyên giá
|
86.449
|
86.449
|
86.449
|
86.449
|
73.584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.045
|
-71.210
|
-76.154
|
-64.870
|
-66.428
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.973
|
18.954
|
18.942
|
18.478
|
18.399
|
- Nguyên giá
|
19.500
|
19.500
|
19.500
|
19.500
|
19.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-527
|
-546
|
-558
|
-1.022
|
-1.101
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.668
|
1.178
|
1.178
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.668
|
1.178
|
1.178
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.600
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.600
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.392
|
769
|
723
|
1.623
|
3.050
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.392
|
769
|
723
|
1.623
|
3.050
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
459.323
|
421.898
|
331.613
|
305.575
|
294.004
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
360.683
|
347.051
|
327.116
|
300.291
|
289.593
|
I. Nợ ngắn hạn
|
261.137
|
246.310
|
264.102
|
243.831
|
226.047
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
125.719
|
103.902
|
137.550
|
134.471
|
124.367
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
96.616
|
100.508
|
102.548
|
91.269
|
68.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.459
|
25.312
|
1.991
|
1.100
|
17.349
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.591
|
0
|
2.171
|
2.224
|
475
|
6. Phải trả người lao động
|
720
|
6.069
|
4.375
|
2.364
|
2.599
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.476
|
2.730
|
7.013
|
4.571
|
6.703
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
753
|
127
|
127
|
62
|
62
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.227
|
1.456
|
2.121
|
1.563
|
1.797
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.576
|
6.205
|
6.205
|
6.205
|
4.036
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
99.546
|
100.741
|
63.015
|
56.459
|
63.546
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
99.419
|
100.614
|
62.887
|
56.332
|
63.418
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
98.640
|
74.847
|
4.497
|
5.284
|
4.411
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96.849
|
73.056
|
2.706
|
3.494
|
2.621
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52.531
|
52.531
|
52.531
|
52.531
|
52.531
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.947
|
4.947
|
4.947
|
4.947
|
4.947
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
62.907
|
62.907
|
62.907
|
62.907
|
62.907
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-23.535
|
-47.329
|
-117.679
|
-116.891
|
-117.764
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.146
|
-23.535
|
-78.473
|
-62.492
|
-117.502
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-51.681
|
-23.793
|
-39.205
|
-54.399
|
-262
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
459.323
|
421.898
|
331.613
|
305.575
|
294.004
|