I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.971
|
18.427
|
22.344
|
5.921
|
4.952
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.983
|
1.098
|
-3.106
|
-6.293
|
-4.543
|
- Khấu hao TSCĐ
|
568
|
493
|
469
|
441
|
285
|
- Các khoản dự phòng
|
-840
|
3.553
|
498
|
-2
|
-250
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
19
|
235
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.936
|
-3.332
|
-4.395
|
-7.226
|
-4.769
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.225
|
365
|
86
|
494
|
191
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-12
|
19.525
|
19.238
|
-372
|
409
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-270
|
-19.016
|
21.394
|
2.154
|
-20.776
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.096
|
-5.818
|
40.651
|
3.852
|
-4.640
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.311
|
3.680
|
-1.014
|
2.296
|
-314
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
88
|
128
|
-53
|
66
|
17
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.225
|
-365
|
-86
|
-494
|
-191
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-3.772
|
-5.307
|
-901
|
-907
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-392
|
-413
|
-735
|
-848
|
-1.136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.396
|
-6.051
|
74.088
|
5.752
|
-27.539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
270
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.500
|
0
|
-160.000
|
-170.500
|
-160.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
14.500
|
100.500
|
180.000
|
174.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.666
|
3.332
|
4.395
|
7.226
|
4.769
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.564
|
17.832
|
-55.105
|
16.726
|
18.269
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142.981
|
69.888
|
34.138
|
44.065
|
30.786
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134.475
|
-78.394
|
-34.138
|
-44.065
|
-30.786
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-117
|
-2.935
|
-13.042
|
-14.467
|
-3.999
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.388
|
-11.441
|
-13.042
|
-14.467
|
-3.999
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.780
|
340
|
5.941
|
8.011
|
-13.269
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.958
|
2.178
|
2.499
|
8.204
|
16.215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-19
|
-235
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.178
|
2.499
|
8.204
|
16.215
|
2.946
|