1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
448.141
|
233.293
|
174.330
|
1.060.620
|
1.346.712
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.016
|
827
|
701
|
35
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
442.125
|
232.466
|
173.629
|
1.060.585
|
1.346.712
|
4. Giá vốn hàng bán
|
431.486
|
218.803
|
161.337
|
1.031.278
|
1.302.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.640
|
13.663
|
12.291
|
29.306
|
44.639
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.073
|
417
|
268
|
2.962
|
490
|
7. Chi phí tài chính
|
1.996
|
1.778
|
1.737
|
1.933
|
3.277
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.992
|
1.778
|
1.737
|
1.933
|
3.277
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.139
|
11.459
|
9.705
|
32.208
|
35.564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.423
|
843
|
1.117
|
-1.873
|
6.287
|
12. Thu nhập khác
|
6.317
|
1.037
|
667
|
6.306
|
502
|
13. Chi phí khác
|
129
|
79
|
31
|
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.189
|
958
|
636
|
6.306
|
488
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.766
|
1.801
|
1.753
|
4.433
|
6.775
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
827
|
489
|
517
|
902
|
1.373
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
827
|
489
|
517
|
902
|
1.373
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.939
|
1.313
|
1.236
|
3.531
|
5.403
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.939
|
1.313
|
1.236
|
3.531
|
5.403
|