I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.322
|
36.079
|
27.735
|
27.663
|
38.028
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49.698
|
-23.986
|
-13.326
|
-17.630
|
-16.862
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.734
|
-9.954
|
-7.122
|
-10.978
|
-10.920
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.146
|
-2.025
|
-2.037
|
-1.814
|
-1.468
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.259
|
1.339
|
1.126
|
299
|
1.192
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.617
|
-4.949
|
-1.399
|
-788
|
-1.558
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.615
|
-3.495
|
4.978
|
-3.248
|
8.412
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.947
|
-566
|
-3.287
|
-2.045
|
-4.208
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
98
|
|
|
241
|
1.768
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29
|
-20
|
-5
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
46
|
41
|
394
|
7
|
14
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
98
|
46
|
150
|
9
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.734
|
-500
|
-2.747
|
-1.788
|
-2.424
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.932
|
41.625
|
19.359
|
21.870
|
10.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.810
|
-37.610
|
-22.390
|
-16.615
|
-16.220
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.122
|
4.015
|
-3.031
|
5.255
|
-5.520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
773
|
20
|
-800
|
219
|
468
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44
|
852
|
872
|
72
|
291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
36
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
852
|
872
|
72
|
291
|
759
|