1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.301
|
140.362
|
38.336
|
84.083
|
56.129
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.301
|
140.362
|
38.336
|
84.083
|
56.129
|
4. Giá vốn hàng bán
|
81.603
|
136.643
|
37.351
|
82.861
|
54.733
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
698
|
3.719
|
985
|
1.222
|
1.395
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
1.506
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4.098
|
-2.107
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
638
|
3.744
|
844
|
4.743
|
-17.252
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.038
|
2.084
|
143
|
-2.015
|
18.648
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
201
|
23
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3
|
5
|
248
|
473
|
1.294
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-5
|
-47
|
-451
|
-1.294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.040
|
2.078
|
96
|
-2.465
|
17.354
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
46
|
32
|
111
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12
|
46
|
32
|
111
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.053
|
2.032
|
64
|
-2.577
|
17.354
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
4.806
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.053
|
2.032
|
64
|
-2.564
|
12.547
|