Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 320 1 0 0 1
7. Chi phí tài chính 22.083 16.037 15.191 14.912 13.570
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.910 16.037 15.191 14.912 13.570
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.858 -3.529 -6.737 183 19
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -42.623 -12.506 -8.454 -15.094 -13.589
12. Thu nhập khác 0 1.434 1.030 441
13. Chi phí khác 6.838 596 209 60 59
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.838 838 820 -60 381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -49.461 -11.668 -7.633 -15.154 -13.207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -49.461 -11.668 -7.633 -15.154 -13.207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -49.461 -11.668 -7.633 -15.154 -13.207