1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
320
|
1
|
0
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
22.083
|
16.037
|
15.191
|
14.912
|
13.570
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.910
|
16.037
|
15.191
|
14.912
|
13.570
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.858
|
-3.529
|
-6.737
|
183
|
19
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-42.623
|
-12.506
|
-8.454
|
-15.094
|
-13.589
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.434
|
1.030
|
|
441
|
13. Chi phí khác
|
6.838
|
596
|
209
|
60
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.838
|
838
|
820
|
-60
|
381
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.461
|
-11.668
|
-7.633
|
-15.154
|
-13.207
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-49.461
|
-11.668
|
-7.633
|
-15.154
|
-13.207
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-49.461
|
-11.668
|
-7.633
|
-15.154
|
-13.207
|