1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.319.731
|
8.856.406
|
10.246.682
|
7.983.324
|
10.200.379
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69.238
|
147.838
|
104.256
|
66.967
|
69.788
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.250.493
|
8.708.567
|
10.142.425
|
7.916.357
|
10.130.591
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.752.453
|
7.048.384
|
7.732.521
|
6.318.118
|
7.796.964
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.498.040
|
1.660.183
|
2.409.904
|
1.598.238
|
2.333.627
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.085.864
|
30.940
|
214.650
|
89.660
|
346.763
|
7. Chi phí tài chính
|
494.541
|
400.401
|
377.341
|
336.245
|
331.740
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
273.183
|
244.764
|
256.780
|
244.563
|
272.235
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.830
|
-26.944
|
74.538
|
-4.321
|
3.547
|
9. Chi phí bán hàng
|
316.099
|
305.388
|
422.178
|
264.908
|
374.406
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
391.315
|
442.819
|
601.737
|
425.195
|
453.032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.378.120
|
515.571
|
1.297.836
|
657.230
|
1.524.760
|
12. Thu nhập khác
|
19.841
|
13.677
|
106.439
|
3.485
|
35.643
|
13. Chi phí khác
|
12.930
|
27.624
|
58.084
|
15.197
|
7.871
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.911
|
-13.947
|
48.355
|
-11.712
|
27.772
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.385.031
|
501.624
|
1.346.192
|
645.518
|
1.552.532
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
290.030
|
217.716
|
310.509
|
220.731
|
309.118
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8.716
|
-13.210
|
21.887
|
-11.679
|
38.330
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
281.314
|
204.506
|
332.396
|
209.052
|
347.448
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.103.716
|
297.118
|
1.013.796
|
436.466
|
1.205.084
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
254.249
|
198.254
|
446.534
|
202.724
|
539.722
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
849.467
|
98.864
|
567.262
|
233.742
|
665.361
|