Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.319.731 8.856.406 10.246.682 7.983.324 10.200.379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 69.238 147.838 104.256 66.967 69.788
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.250.493 8.708.567 10.142.425 7.916.357 10.130.591
4. Giá vốn hàng bán 6.752.453 7.048.384 7.732.521 6.318.118 7.796.964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.498.040 1.660.183 2.409.904 1.598.238 2.333.627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.085.864 30.940 214.650 89.660 346.763
7. Chi phí tài chính 494.541 400.401 377.341 336.245 331.740
-Trong đó: Chi phí lãi vay 273.183 244.764 256.780 244.563 272.235
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.830 -26.944 74.538 -4.321 3.547
9. Chi phí bán hàng 316.099 305.388 422.178 264.908 374.406
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 391.315 442.819 601.737 425.195 453.032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.378.120 515.571 1.297.836 657.230 1.524.760
12. Thu nhập khác 19.841 13.677 106.439 3.485 35.643
13. Chi phí khác 12.930 27.624 58.084 15.197 7.871
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.911 -13.947 48.355 -11.712 27.772
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.385.031 501.624 1.346.192 645.518 1.552.532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 290.030 217.716 310.509 220.731 309.118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8.716 -13.210 21.887 -11.679 38.330
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 281.314 204.506 332.396 209.052 347.448
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.103.716 297.118 1.013.796 436.466 1.205.084
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 254.249 198.254 446.534 202.724 539.722
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 849.467 98.864 567.262 233.742 665.361