Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 19,097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 19,097
4. Giá vốn hàng bán 0 0 4,845 9,880 19,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 -4,845 -9,880 -12
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 920 0 0
7. Chi phí tài chính 0 2,019 2,374 1,746 2,107
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2,019 2,374 1,746 2,107
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,074 13,840 2,734 2,276 1,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3,074 -15,859 -9,033 -13,901 -3,888
12. Thu nhập khác 120 30 1,790
13. Chi phí khác 12,497 101 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -12,377 -71 -5 1,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15,451 -15,930 -9,038 -13,901 -2,098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15,451 -15,930 -9,038 -13,901 -2,098
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15,451 -15,930 -9,038 -13,901 -2,098