I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
-90,370
|
868
|
351
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
6,952
|
-3,927
|
1,058
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,186
|
1,305
|
977
|
- Các khoản dự phòng
|
4,423
|
-3,708
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
144
|
144
|
144
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-667
|
-1,430
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-134
|
-238
|
-63
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
1,017
|
2
|
16
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
1,017
|
2
|
16
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
5,790
|
-5
|
-9
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
5,790
|
-5
|
-9
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
33,761
|
-49,815
|
28,019
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
33,946
|
|
19
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-50,000
|
28,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
|
|
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-185
|
185
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
110,844
|
-499
|
-10,361
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
128,800
|
-5,000
|
2,500
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-9,673
|
3,786
|
-2,874
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-56
|
21
|
-21
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9
|
30
|
-98
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
7,935
|
-985
|
-8,479
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-15,686
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,060
|
1,648
|
190
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,544
|
|
-1,580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,995
|
-53,377
|
19,073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-7,080
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
2,739
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
955
|
1,672
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,387
|
1,672
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
28,732
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
28,732
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28,732
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-28,732
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
64,608
|
-51,704
|
19,073
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
371
|
64,980
|
13,275
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
371
|
19,980
|
6,325
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
371
|
19,980
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
45,000
|
6,950
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
64,980
|
13,275
|
32,348
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
19,980
|
6,325
|
22,346
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
19,980
|
6,325
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
6,950
|
10,003
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|